Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117877.33 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117877.33 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117877.33 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WNZ thành ILS
WNZ/ILS: 1 WNZ = 0.006915 ILS. Giá chuyển đổi 1 Winnerz (WNZ) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.006915 ILS hôm nay.

WNZ
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WNZ/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Winnerz (WNZ) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WNZ hiện có giá trị là 0.006915 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WNZ hiện có giá 0.006915 ILS, nghĩa là mua 5 WNZ sẽ mất 0.03457 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 144.61 WNZ và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 723.07 WNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WNZ sang ILS
Chuyển đổi ILS sang WNZ
Winnerz
Shekel Israel mới
1 WNZ
0.006915 ILS
Đổi 1 WNZ sang 0.006915 ILS
2 WNZ
0.01383 ILS
Đổi 2 WNZ sang 0.01383 ILS
5 WNZ
0.03457 ILS
Đổi 5 WNZ sang 0.03457 ILS
10 WNZ
0.06915 ILS
Đổi 10 WNZ sang 0.06915 ILS
20 WNZ
0.1383 ILS
Đổi 20 WNZ sang 0.1383 ILS
50 WNZ
0.3457 ILS
Đổi 50 WNZ sang 0.3457 ILS
100 WNZ
0.6915 ILS
Đổi 100 WNZ sang 0.6915 ILS
200 WNZ
1.38 ILS
Đổi 200 WNZ sang 1.38 ILS
500 WNZ
3.46 ILS
Đổi 500 WNZ sang 3.46 ILS
1000 WNZ
6.91 ILS
Đổi 1000 WNZ sang 6.91 ILS
5000 WNZ
34.57 ILS
Đổi 5000 WNZ sang 34.57 ILS
10000 WNZ
69.15 ILS
Đổi 10000 WNZ sang 69.15 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WNZ thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Winnerz tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WNZ sang ILS, lên đến 10000 WNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Winnerz
1 ILS
144.61 WNZ
Đổi 1 ILS sang 144.61 WNZ
10 ILS
1,446.14 WNZ
Đổi 10 ILS sang 1,446.14 WNZ
50 ILS
7,230.7 WNZ
Đổi 50 ILS sang 7,230.7 WNZ
100 ILS
14,461.4 WNZ
Đổi 100 ILS sang 14,461.4 WNZ
200 ILS
28,922.8 WNZ
Đổi 200 ILS sang 28,922.8 WNZ
500 ILS
72,306.99 WNZ
Đổi 500 ILS sang 72,306.99 WNZ
1000 ILS
144,613.98 WNZ
Đổi 1000 ILS sang 144,613.98 WNZ
2000 ILS
289,227.96 WNZ
Đổi 2000 ILS sang 289,227.96 WNZ
5000 ILS
723,069.9 WNZ
Đổi 5000 ILS sang 723,069.9 WNZ
10000 ILS
1,446,139.8 WNZ
Đổi 10000 ILS sang 1,446,139.8 WNZ
50000 ILS
7,230,698.98 WNZ
Đổi 50000 ILS sang 7,230,698.98 WNZ
100000 ILS
14,461,397.96 WNZ
Đổi 100000 ILS sang 14,461,397.96 WNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Winnerz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WNZ, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WNZ/ILS
WNZ/ILS: 1 WNZ = 0.006915 ILS; 2025/07/20 12:36:45
Trong 1D vừa qua, Winnerz đã thay đổi +8.72% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Winnerz(WNZ) đã thay đổi +8.72% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WNZ sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Winnerz/ILS
Giá Winnerz cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007062 ILS trong khi giá Winnerz thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005665 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Winnerz theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WNZ theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006952 ILS | 0.007062 ILS | 0.01752 ILS | 0.2097 ILS |
Thấp | 0.006165 ILS | 0.005665 ILS | 0.005665 ILS | 0.005665 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.72% | -2.07% | -34.07% | -95.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WNZ (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WNZ bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Winnerz
Số liệu thị trường WNZ sang ILS
WNZ/ILS:
₪0.006915
Khối lượng WNZ 24 giờ:
₪839,886.38
Vốn hóa thị trường WNZ:
₪1,477,211.7
Nguồn cung lưu hành WNZ:
213.63M WNZ
Tỷ giá WNZ sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Winnerz thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Winnerz là ₪0.006915 mỗi WNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,477,211.7 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 213,625,470 WNZ. Khối lượng giao dịch của Winnerz đã thay đổi +109.78% (₪439,528.5 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WNZ là ₪400,357.88.
Thông tin thêm về Winnerz trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang ILS, trong đó mã của Winnerz là WNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WNZ sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WNZ sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Winnerz phổ biến

WNZ đến TWD
1 WNZ thành NT$0.06057 TWD

WNZ đến CNY
1 WNZ thành ¥0.01479 CNY

WNZ đến USD
1 WNZ thành $0.002060 USD
WNZ đến ILS
1 WNZ thành ₪0.006915 ILS

WNZ đến EUR
1 WNZ thành €0.001771 EUR

WNZ đến CAD
1 WNZ thành C$0.002828 CAD

WNZ đến KRW
1 WNZ thành ₩2.87 KRW

WNZ đến JPY
1 WNZ thành ¥0.3065 JPY

WNZ đến GBP
1 WNZ thành £0.001535 GBP

WNZ đến BRL
1 WNZ thành R$0.01149 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪390.49 ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪3.91 ILS

CFX đến ILS
1 CFX thành ₪0.4944 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1733 ILS

KNC đến ILS
1 KNC thành ₪1.64 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪83.82 ILS

XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.3290 ILS

HOT đến ILS
1 HOT thành ₪0.004100 ILS

MPLX đến ILS
1 MPLX thành ₪0.5536 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,540.48 ILS
Bảng chuyển đổi từ WNZ sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Winnerz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WNZ thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.72%, đạt mức cao nhất là 0.006952 ILS và mức thấp nhất là 0.006165 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WNZ là ₪0.01049 ILS , thay đổi -34.07% so với giá hiện tại. Winnerz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.44% so với năm trước.
-₪
0.1446ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WNZ | ₪0.003457 | ₪0.003180 | +8.72% |
1 WNZ | ₪0.006915 | ₪0.006360 | +8.72% |
5 WNZ | ₪0.03457 | ₪0.03180 | +8.72% |
10 WNZ | ₪0.06915 | ₪0.06360 | +8.72% |
50 WNZ | ₪0.3457 | ₪0.3180 | +8.72% |
100 WNZ | ₪0.6915 | ₪0.6360 | +8.72% |
500 WNZ | ₪3.46 | ₪3.18 | +8.72% |
1000 WNZ | ₪6.91 | ₪6.36 | +8.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp WNZ/ILS
1 Winnerz bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Winnerz (WNZ) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006915.
Tôi có thể mua bao nhiêu WNZ với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 144.61 WNZ đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WNZ sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WNZ sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WNZ bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 723.07 WNZ, trong khi 5 WNZ sẽ có giá khoảng 0.03457ILS.
Giá cao nhất của WNZ/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WNZ tính theo ILS là ₪0.2258. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WNZ/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Winnerz tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 2.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Winnerz (WNZ) đã giảm 34.07% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WNZ thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Winnerz và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WNZ/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WNZ/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WNZ/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WNZ/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Winnerz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Winnerz: WNZ sang Đô la Mỹ (USD), WNZ sang Euro (EUR), WNZ sang Bảng Anh (GBP), WNZ sang Đô la Canada (CAD), WNZ sang Rupee Ấn Độ (INR), WNZ sang Rupee Pakistan (PKR), WNZ sang Real Brazil (BRL), WNZ sang ...
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.002060 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.001771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001535 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002828 CAD ở Canada, ₹0.1774 INR ở Ấn Độ, ₨0.5868 PKR ở Pakistan, R$0.01149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006915.
Giá của Winnerz ở Mỹ là $0.002060 USD. Ngoài ra, giá của Winnerz là €0.001771 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001535 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002828 CAD ở Canada, ₹0.1774 INR ở Ấn Độ, ₨0.5868 PKR ở Pakistan, R$0.01149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Winnerz phổ biến nhất là WNZ sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Winnerz (WNZ) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.006915.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
