Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118319.37 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118319.37 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118319.37 (-1.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành HUF
NT/HUF: 1 NT = 1.43 HUF. Giá chuyển đổi 1 NexDAX Chain (NT) thành Forint Hungary (HUF) là 1.43 HUF hôm nay.

NT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NexDAX Chain (NT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 1.43 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 1.43 HUF, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 7.14 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.6999 NT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.5 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang NT
NexDAX Chain
Forint Hungary
1 NT
1.43 HUF
Đổi 1 NT sang 1.43 HUF
2 NT
2.86 HUF
Đổi 2 NT sang 2.86 HUF
5 NT
7.14 HUF
Đổi 5 NT sang 7.14 HUF
10 NT
14.29 HUF
Đổi 10 NT sang 14.29 HUF
20 NT
28.57 HUF
Đổi 20 NT sang 28.57 HUF
50 NT
71.44 HUF
Đổi 50 NT sang 71.44 HUF
100 NT
142.87 HUF
Đổi 100 NT sang 142.87 HUF
200 NT
285.75 HUF
Đổi 200 NT sang 285.75 HUF
500 NT
714.36 HUF
Đổi 500 NT sang 714.36 HUF
1000 NT
1,428.73 HUF
Đổi 1000 NT sang 1,428.73 HUF
5000 NT
7,143.64 HUF
Đổi 5000 NT sang 7,143.64 HUF
10000 NT
14,287.29 HUF
Đổi 10000 NT sang 14,287.29 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của NexDAX Chain tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang HUF, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
NexDAX Chain
1 HUF
0.6999 NT
Đổi 1 HUF sang 0.6999 NT
10 HUF
7 NT
Đổi 10 HUF sang 7 NT
50 HUF
35 NT
Đổi 50 HUF sang 35 NT
100 HUF
69.99 NT
Đổi 100 HUF sang 69.99 NT
200 HUF
139.98 NT
Đổi 200 HUF sang 139.98 NT
500 HUF
349.96 NT
Đổi 500 HUF sang 349.96 NT
1000 HUF
699.92 NT
Đổi 1000 HUF sang 699.92 NT
2000 HUF
1,399.85 NT
Đổi 2000 HUF sang 1,399.85 NT
5000 HUF
3,499.62 NT
Đổi 5000 HUF sang 3,499.62 NT
10000 HUF
6,999.23 NT
Đổi 10000 HUF sang 6,999.23 NT
50000 HUF
34,996.15 NT
Đổi 50000 HUF sang 34,996.15 NT
100000 HUF
69,992.3 NT
Đổi 100000 HUF sang 69,992.3 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo NexDAX Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang NT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NT/HUF
NT/HUF: 1 NT = 1.43 HUF; 2025/07/19 07:25:53
Trong 1D vừa qua, NexDAX Chain đã thay đổi +1.57% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NexDAX Chain(NT) đã thay đổi +1.57% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của NexDAX Chain/HUF
Giá NexDAX Chain cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.81 HUF trong khi giá NexDAX Chain thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1.45 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NexDAX Chain theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.76 HUF | 1.81 HUF | 1.81 HUF | 1.81 HUF |
Thấp | 1.45 HUF | 1.45 HUF | 1.43 HUF | 1.03 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.57% | +6.73% | +4.45% | +44.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NexDAX Chain
Số liệu thị trường NT sang HUF
NT/HUF:
Ft1.43
Khối lượng NT 24 giờ:
Ft3,008,049.74
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT
Tỷ giá NT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NexDAX Chain thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NexDAX Chain là Ft1.43 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NexDAX Chain đã thay đổi -6.92% (Ft-223,510.89 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là Ft3,231,560.63.
Thông tin thêm về NexDAX Chain trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang HUF, trong đó mã của NexDAX Chain là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi NexDAX Chain phổ biến

NT đến TWD
1 NT thành NT$0.1224 TWD

NT đến CNY
1 NT thành ¥0.02990 CNY

NT đến USD
1 NT thành $0.004163 USD

NT đến EUR
1 NT thành €0.003579 EUR

NT đến CAD
1 NT thành C$0.005716 CAD

NT đến KRW
1 NT thành ₩5.79 KRW

NT đến JPY
1 NT thành ¥0.6194 JPY

NT đến GBP
1 NT thành £0.003103 GBP
NT đến HUF
1 NT thành Ft1.43 HUF

NT đến BRL
1 NT thành R$0.02323 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

SPA đến HUF
1 SPA thành Ft4.95 HUF

FOX đến HUF
1 FOX thành Ft12.49 HUF

DIA đến HUF
1 DIA thành Ft170.54 HUF

LOKA đến HUF
1 LOKA thành Ft38.02 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,609,010.32 HUF

FLT đến HUF
1 FLT thành Ft16.23 HUF

SUKU đến HUF
1 SUKU thành Ft13.42 HUF

ACT đến HUF
1 ACT thành Ft24.39 HUF

MOONDOGE đến HUF
1 MOONDOGE thành Ft1.6 HUF

HOME đến HUF
1 HOME thành Ft9.01 HUF
Bảng chuyển đổi từ NT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của NexDAX Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Forint Hungary đã thay đổi +6.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 1.76 HUF và mức thấp nhất là 1.45 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là Ft1.36 HUF , thay đổi +4.45% so với giá hiện tại. NexDAX Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +61.79% so với năm trước.
+Ft
0.6163HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NT | Ft0.7144 | Ft0.7019 | +1.57% |
1 NT | Ft1.43 | Ft1.4 | +1.57% |
5 NT | Ft7.14 | Ft7.02 | +1.57% |
10 NT | Ft14.29 | Ft14.04 | +1.57% |
50 NT | Ft71.44 | Ft70.19 | +1.57% |
100 NT | Ft142.87 | Ft140.38 | +1.57% |
500 NT | Ft714.36 | Ft701.92 | +1.57% |
1000 NT | Ft1,428.73 | Ft1,403.84 | +1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp NT/HUF
1 NexDAX Chain bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 NexDAX Chain (NT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.43.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6999 NT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 3.5 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 7.14HUF.
Giá cao nhất của NT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo HUF là Ft7.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NexDAX Chain tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 6.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 4.45% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NexDAX Chain và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NexDAX Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NexDAX Chain: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004163 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005716 CAD ở Canada, ₹0.3586 INR ở Ấn Độ, ₨1.19 PKR ở Pakistan, R$0.02323 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.43.
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004163 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005716 CAD ở Canada, ₹0.3586 INR ở Ấn Độ, ₨1.19 PKR ở Pakistan, R$0.02323 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.43.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
