Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành ISK

NT/ISK: 1 NT = 0.5078 ISK. Giá chuyển đổi 1 NexDAX Chain (NT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5078 ISK hôm nay.
NT
NT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NexDAX Chain (NT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.5078 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.5078 ISK, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 2.54 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.97 NT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.85 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang NT

NexDAX Chain
Króna Iceland
1 NT
0.5078  ISK
Đổi 1 NT sang 0.5078 ISK
2 NT
1.02  ISK
Đổi 2 NT sang 1.02 ISK
5 NT
2.54  ISK
Đổi 5 NT sang 2.54 ISK
10 NT
5.08  ISK
Đổi 10 NT sang 5.08 ISK
20 NT
10.16  ISK
Đổi 20 NT sang 10.16 ISK
50 NT
25.39  ISK
Đổi 50 NT sang 25.39 ISK
100 NT
50.78  ISK
Đổi 100 NT sang 50.78 ISK
200 NT
101.55  ISK
Đổi 200 NT sang 101.55 ISK
500 NT
253.88  ISK
Đổi 500 NT sang 253.88 ISK
1000 NT
507.77  ISK
Đổi 1000 NT sang 507.77 ISK
5000 NT
2,538.83  ISK
Đổi 5000 NT sang 2,538.83 ISK
10000 NT
5,077.66  ISK
Đổi 10000 NT sang 5,077.66 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của NexDAX Chain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang ISK, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
NexDAX Chain
1 ISK
1.97 NT
Đổi 1 ISK sang 1.97 NT
10 ISK
19.69 NT
Đổi 10 ISK sang 19.69 NT
50 ISK
98.47 NT
Đổi 50 ISK sang 98.47 NT
100 ISK
196.94 NT
Đổi 100 ISK sang 196.94 NT
200 ISK
393.88 NT
Đổi 200 ISK sang 393.88 NT
500 ISK
984.71 NT
Đổi 500 ISK sang 984.71 NT
1000 ISK
1,969.41 NT
Đổi 1000 ISK sang 1,969.41 NT
2000 ISK
3,938.82 NT
Đổi 2000 ISK sang 3,938.82 NT
5000 ISK
9,847.06 NT
Đổi 5000 ISK sang 9,847.06 NT
10000 ISK
19,694.11 NT
Đổi 10000 ISK sang 19,694.11 NT
50000 ISK
98,470.56 NT
Đổi 50000 ISK sang 98,470.56 NT
100000 ISK
196,941.13 NT
Đổi 100000 ISK sang 196,941.13 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo NexDAX Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NT/ISK

NT/ISK: 1 NT = 0.5078 ISK; 2025/07/19 11:40:00
Trong 1D vừa qua, NexDAX Chain đã thay đổi +1.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NexDAX Chain(NT) đã thay đổi +1.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của NexDAX Chain/ISK

Giá NexDAX Chain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6476 ISK trong khi giá NexDAX Chain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5159 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NexDAX Chain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6277 ISK
0.6476 ISK
0.6476 ISK
0.6476 ISK
Thấp
0.5176 ISK
0.5159 ISK
0.5091 ISK
0.3693 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.57%
+6.73%
+4.45%
+44.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NexDAX Chain

Số liệu thị trường NT sang ISK

NT/ISK:
kr0.5078
Khối lượng NT 24 giờ:
kr1,044,454.85
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT

Tỷ giá NT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NexDAX Chain thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NexDAX Chain là kr0.5078 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NexDAX Chain đã thay đổi -6.30% (kr-70,236.72 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là kr1,114,691.57.

Thông tin thêm về NexDAX Chain trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang ISK, trong đó mã của NexDAX Chain là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NexDAX Chain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NT đến TWD
1 NT thành NT$0.1219 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NT đến CNY
1 NT thành ¥0.02975 CNY
popular info Króna Iceland
NT đến ISK
1 NT thành kr0.5078 ISK
popular info Đô la Mỹ
NT đến USD
1 NT thành $0.004144 USD
popular info Euro
NT đến EUR
1 NT thành €0.003563 EUR
popular info Đô la Canada
NT đến CAD
1 NT thành C$0.005691 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NT đến KRW
1 NT thành ₩5.77 KRW
popular info Yên Nhật
NT đến JPY
1 NT thành ¥0.6167 JPY
popular info Bảng Anh
NT đến GBP
1 NT thành £0.003089 GBP
popular info Real Brazil
NT đến BRL
1 NT thành R$0.02313 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Suku
SUKU đến ISK
1 SUKU thành kr5.09 ISK
other assets RARI
RARI đến ISK
1 RARI thành kr130.2 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,491,288.59 ISK
other assets Sperax
SPA đến ISK
1 SPA thành kr1.7 ISK
other assets DIA
DIA đến ISK
1 DIA thành kr57.32 ISK
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến ISK
1 LOKA thành kr12.37 ISK
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr5.27 ISK
other assets Tezos
XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr92.58 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr180.45 ISK
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến ISK
1 FOX thành kr4.71 ISK

Bảng chuyển đổi từ NT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của NexDAX Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Króna Iceland đã thay đổi +6.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 0.6277 ISK và mức thấp nhất là 0.5176 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là kr0.4832 ISK , thay đổi +4.45% so với giá hiện tại. NexDAX Chain đã thay đổi
+kr
0.2200ISK
, tương đương mức thay đổi +61.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NT
kr0.2539kr0.2494
+1.57%
1 NT
kr0.5078kr0.4989
+1.57%
5 NT
kr2.54kr2.49
+1.57%
10 NT
kr5.08kr4.99
+1.57%
50 NT
kr25.39kr24.94
+1.57%
100 NT
kr50.78kr49.89
+1.57%
500 NT
kr253.88kr249.44
+1.57%
1000 NT
kr507.77kr498.88
+1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp NT/ISK

1 NexDAX Chain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 NexDAX Chain (NT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5078.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.97 NT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.85 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 2.54ISK.
Giá cao nhất của NT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo ISK là kr2.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NexDAX Chain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 6.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 4.45% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NexDAX Chain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NexDAX Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NexDAX Chain: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004144 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003089 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005691 CAD ở Canada, ₹0.3570 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02313 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5078.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.