Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117787.00 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117787.00 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.83%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117787.00 (-0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành KWD
NT/KWD: 1 NT = 0.001271 KWD. Giá chuyển đổi 1 NexDAX Chain (NT) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.001271 KWD hôm nay.

NT
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NexDAX Chain (NT) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.001271 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.001271 KWD, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 0.006356 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 786.72 NT và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 3,933.6 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NT sang KWD
Chuyển đổi KWD sang NT
NexDAX Chain
Dinar Kuwait
1 NT
0.001271 KWD
Đổi 1 NT sang 0.001271 KWD
2 NT
0.002542 KWD
Đổi 2 NT sang 0.002542 KWD
5 NT
0.006356 KWD
Đổi 5 NT sang 0.006356 KWD
10 NT
0.01271 KWD
Đổi 10 NT sang 0.01271 KWD
20 NT
0.02542 KWD
Đổi 20 NT sang 0.02542 KWD
50 NT
0.06356 KWD
Đổi 50 NT sang 0.06356 KWD
100 NT
0.1271 KWD
Đổi 100 NT sang 0.1271 KWD
200 NT
0.2542 KWD
Đổi 200 NT sang 0.2542 KWD
500 NT
0.6356 KWD
Đổi 500 NT sang 0.6356 KWD
1000 NT
1.27 KWD
Đổi 1000 NT sang 1.27 KWD
5000 NT
6.36 KWD
Đổi 5000 NT sang 6.36 KWD
10000 NT
12.71 KWD
Đổi 10000 NT sang 12.71 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của NexDAX Chain tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang KWD, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
NexDAX Chain
1 KWD
786.72 NT
Đổi 1 KWD sang 786.72 NT
10 KWD
7,867.2 NT
Đổi 10 KWD sang 7,867.2 NT
50 KWD
39,335.98 NT
Đổi 50 KWD sang 39,335.98 NT
100 KWD
78,671.96 NT
Đổi 100 KWD sang 78,671.96 NT
200 KWD
157,343.92 NT
Đổi 200 KWD sang 157,343.92 NT
500 KWD
393,359.8 NT
Đổi 500 KWD sang 393,359.8 NT
1000 KWD
786,719.6 NT
Đổi 1000 KWD sang 786,719.6 NT
2000 KWD
1,573,439.21 NT
Đổi 2000 KWD sang 1,573,439.21 NT
5000 KWD
3,933,598.02 NT
Đổi 5000 KWD sang 3,933,598.02 NT
10000 KWD
7,867,196.04 NT
Đổi 10000 KWD sang 7,867,196.04 NT
50000 KWD
39,335,980.18 NT
Đổi 50000 KWD sang 39,335,980.18 NT
100000 KWD
78,671,960.35 NT
Đổi 100000 KWD sang 78,671,960.35 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo NexDAX Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang NT, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NT/KWD
NT/KWD: 1 NT = 0.001271 KWD; 2025/07/19 23:23:47
Trong 1D vừa qua, NexDAX Chain đã thay đổi +1.57% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NexDAX Chain(NT) đã thay đổi +1.57% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NT sang KWD: Biến động và thay đổi giá của NexDAX Chain/KWD
Giá NexDAX Chain cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.001615 KWD trong khi giá NexDAX Chain thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.001287 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NexDAX Chain theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001565 KWD | 0.001615 KWD | 0.001615 KWD | 0.001615 KWD |
Thấp | 0.001291 KWD | 0.001287 KWD | 0.001270 KWD | 0.0009211 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.57% | +6.73% | +4.45% | +44.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NexDAX Chain
Số liệu thị trường NT sang KWD
NT/KWD:
د.ك0.001271
Khối lượng NT 24 giờ:
د.ك2,692.88
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT
Tỷ giá NT sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NexDAX Chain thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NexDAX Chain là د.ك0.001271 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NexDAX Chain đã thay đổi +1.51% (د.ك40.11 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là د.ك2,652.77.
Thông tin thêm về NexDAX Chain trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang KWD, trong đó mã của NexDAX Chain là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NT sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NT sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi NexDAX Chain phổ biến

NT đến TWD
1 NT thành NT$0.1223 TWD

NT đến CNY
1 NT thành ¥0.02986 CNY
NT đến KWD
1 NT thành د.ك0.001271 KWD

NT đến USD
1 NT thành $0.004159 USD

NT đến EUR
1 NT thành €0.003577 EUR

NT đến CAD
1 NT thành C$0.005712 CAD

NT đến KRW
1 NT thành ₩5.79 KRW

NT đến JPY
1 NT thành ¥0.6190 JPY

NT đến GBP
1 NT thành £0.003101 GBP

NT đến BRL
1 NT thành R$0.02321 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

XTZ đến KWD
1 XTZ thành د.ك0.2993 KWD

HEI đến KWD
1 HEI thành د.ك0.1104 KWD

MASK đến KWD
1 MASK thành د.ك0.4753 KWD

FRAX đến KWD
1 FRAX thành د.ك1.17 KWD

THE đến KWD
1 THE thành د.ك0.1293 KWD

TAG đến KWD
1 TAG thành د.ك0.0001795 KWD

MPLX đến KWD
1 MPLX thành د.ك0.04973 KWD

BRISE đến KWD
1 BRISE thành د.ك0.{7}1584 KWD

PHB đến KWD
1 PHB thành د.ك0.1898 KWD

AERGO đến KWD
1 AERGO thành د.ك0.03932 KWD
Bảng chuyển đổi từ NT sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của NexDAX Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Dinar Kuwait đã thay đổi +6.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 0.001565 KWD và mức thấp nhất là 0.001291 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là د.ك0.001210 KWD , thay đổi +4.45% so với giá hiện tại. NexDAX Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +61.79% so với năm trước.
+د.ك
0.0005487KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NT | د.ك0.0006356 | د.ك0.0006245 | +1.57% |
1 NT | د.ك0.001271 | د.ك0.001249 | +1.57% |
5 NT | د.ك0.006356 | د.ك0.006245 | +1.57% |
10 NT | د.ك0.01271 | د.ك0.01249 | +1.57% |
50 NT | د.ك0.06356 | د.ك0.06245 | +1.57% |
100 NT | د.ك0.1271 | د.ك0.1249 | +1.57% |
500 NT | د.ك0.6356 | د.ك0.6245 | +1.57% |
1000 NT | د.ك1.27 | د.ك1.25 | +1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp NT/KWD
1 NexDAX Chain bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 NexDAX Chain (NT) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001271.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 786.72 NT đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 3,933.6 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 0.006356KWD.
Giá cao nhất của NT/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo KWD là د.ك0.006289. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NexDAX Chain tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 6.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 4.45% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NexDAX Chain và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NexDAX Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NexDAX Chain: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004159 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005712 CAD ở Canada, ₹0.3583 INR ở Ấn Độ, ₨1.19 PKR ở Pakistan, R$0.02321 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001271.
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004159 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005712 CAD ở Canada, ₹0.3583 INR ở Ấn Độ, ₨1.19 PKR ở Pakistan, R$0.02321 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.001271.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
