Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành MNT

NT/MNT: 1 NT = 14.14 MNT. Giá chuyển đổi 1 NexDAX Chain (NT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 14.14 MNT hôm nay.
NT
NT
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NexDAX Chain (NT) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 14.14 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 14.14 MNT, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 70.72 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.07070 NT và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.3535 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NT sang MNT

Chuyển đổi MNT sang NT

NexDAX Chain
Tugrik Mông Cổ
1 NT
14.14  MNT
Đổi 1 NT sang 14.14 MNT
2 NT
28.29  MNT
Đổi 2 NT sang 28.29 MNT
5 NT
70.72  MNT
Đổi 5 NT sang 70.72 MNT
10 NT
141.45  MNT
Đổi 10 NT sang 141.45 MNT
20 NT
282.89  MNT
Đổi 20 NT sang 282.89 MNT
50 NT
707.23  MNT
Đổi 50 NT sang 707.23 MNT
100 NT
1,414.45  MNT
Đổi 100 NT sang 1,414.45 MNT
200 NT
2,828.9  MNT
Đổi 200 NT sang 2,828.9 MNT
500 NT
7,072.25  MNT
Đổi 500 NT sang 7,072.25 MNT
1000 NT
14,144.51  MNT
Đổi 1000 NT sang 14,144.51 MNT
5000 NT
70,722.54  MNT
Đổi 5000 NT sang 70,722.54 MNT
10000 NT
141,445.08  MNT
Đổi 10000 NT sang 141,445.08 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của NexDAX Chain tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang MNT, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
NexDAX Chain
1 MNT
0.07070 NT
Đổi 1 MNT sang 0.07070 NT
10 MNT
0.7070 NT
Đổi 10 MNT sang 0.7070 NT
50 MNT
3.53 NT
Đổi 50 MNT sang 3.53 NT
100 MNT
7.07 NT
Đổi 100 MNT sang 7.07 NT
200 MNT
14.14 NT
Đổi 200 MNT sang 14.14 NT
500 MNT
35.35 NT
Đổi 500 MNT sang 35.35 NT
1000 MNT
70.7 NT
Đổi 1000 MNT sang 70.7 NT
2000 MNT
141.4 NT
Đổi 2000 MNT sang 141.4 NT
5000 MNT
353.49 NT
Đổi 5000 MNT sang 353.49 NT
10000 MNT
706.99 NT
Đổi 10000 MNT sang 706.99 NT
50000 MNT
3,534.94 NT
Đổi 50000 MNT sang 3,534.94 NT
100000 MNT
7,069.88 NT
Đổi 100000 MNT sang 7,069.88 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo NexDAX Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang NT, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NT/MNT

NT/MNT: 1 NT = 14.14 MNT; 2025/07/19 07:20:39
Trong 1D vừa qua, NexDAX Chain đã thay đổi +1.57% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NexDAX Chain(NT) đã thay đổi +1.57% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NT sang MNT: Biến động và thay đổi giá của NexDAX Chain/MNT

Giá NexDAX Chain cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 17.96 MNT trong khi giá NexDAX Chain thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 14.31 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NexDAX Chain theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
17.41 MNT
17.96 MNT
17.96 MNT
17.96 MNT
Thấp
14.35 MNT
14.31 MNT
14.12 MNT
10.24 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.57%
+6.73%
+4.45%
+44.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NexDAX Chain

Số liệu thị trường NT sang MNT

NT/MNT:
₮14.14
Khối lượng NT 24 giờ:
₮29,779,893.97
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT

Tỷ giá NT sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NexDAX Chain thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NexDAX Chain là ₮14.14 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NexDAX Chain đã thay đổi -6.92% (₮-2,212,772.80 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là ₮31,992,666.76.

Thông tin thêm về NexDAX Chain trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang MNT, trong đó mã của NexDAX Chain là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NT sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NT sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NexDAX Chain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NT đến TWD
1 NT thành NT$0.1224 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NT đến CNY
1 NT thành ¥0.02990 CNY
popular info Đô la Mỹ
NT đến USD
1 NT thành $0.004163 USD
popular info Euro
NT đến EUR
1 NT thành €0.003579 EUR
popular info Đô la Canada
NT đến CAD
1 NT thành C$0.005716 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NT đến KRW
1 NT thành ₩5.79 KRW
popular info Yên Nhật
NT đến JPY
1 NT thành ¥0.6194 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
NT đến MNT
1 NT thành ₮14.14 MNT
popular info Bảng Anh
NT đến GBP
1 NT thành £0.003103 GBP
popular info Real Brazil
NT đến BRL
1 NT thành R$0.02323 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Sperax
SPA đến MNT
1 SPA thành ₮48.36 MNT
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến MNT
1 FOX thành ₮123.95 MNT
other assets DIA
DIA đến MNT
1 DIA thành ₮1,663.04 MNT
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến MNT
1 LOKA thành ₮377.32 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮402,002,360.84 MNT
other assets Fluence
FLT đến MNT
1 FLT thành ₮160.92 MNT
other assets Suku
SUKU đến MNT
1 SUKU thành ₮131.65 MNT
other assets Acet
ACT đến MNT
1 ACT thành ₮242.17 MNT
other assets MOONDOGE
MOONDOGE đến MNT
1 MOONDOGE thành ₮15.03 MNT
other assets Defi App
HOME đến MNT
1 HOME thành ₮88.94 MNT

Bảng chuyển đổi từ NT sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của NexDAX Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +6.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 17.41 MNT và mức thấp nhất là 14.35 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là ₮13.46 MNT , thay đổi +4.45% so với giá hiện tại. NexDAX Chain đã thay đổi
+
6.1MNT
, tương đương mức thay đổi +61.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NT
₮7.07₮6.95
+1.57%
1 NT
₮14.14₮13.9
+1.57%
5 NT
₮70.72₮69.49
+1.57%
10 NT
₮141.45₮138.98
+1.57%
50 NT
₮707.23₮694.9
+1.57%
100 NT
₮1,414.45₮1,389.81
+1.57%
500 NT
₮7,072.25₮6,949.03
+1.57%
1000 NT
₮14,144.51₮13,898.07
+1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp NT/MNT

1 NexDAX Chain bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 NexDAX Chain (NT) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮14.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07070 NT đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.3535 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 70.72MNT.
Giá cao nhất của NT/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo MNT là ₮69.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NexDAX Chain tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 6.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 4.45% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NexDAX Chain và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NexDAX Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NexDAX Chain: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004163 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005716 CAD ở Canada, ₹0.3586 INR ở Ấn Độ, ₨1.19 PKR ở Pakistan, R$0.02323 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮14.14.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.