Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118264.99 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118264.99 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118264.99 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NT thành ILS
NT/ILS: 1 NT = 0.01395 ILS. Giá chuyển đổi 1 NexDAX Chain (NT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01395 ILS hôm nay.

NT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NexDAX Chain (NT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NT hiện có giá trị là 0.01395 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NT hiện có giá 0.01395 ILS, nghĩa là mua 5 NT sẽ mất 0.06973 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 71.71 NT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 358.53 NT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NT
NexDAX Chain
Shekel Israel mới
1 NT
0.01395 ILS
Đổi 1 NT sang 0.01395 ILS
2 NT
0.02789 ILS
Đổi 2 NT sang 0.02789 ILS
5 NT
0.06973 ILS
Đổi 5 NT sang 0.06973 ILS
10 NT
0.1395 ILS
Đổi 10 NT sang 0.1395 ILS
20 NT
0.2789 ILS
Đổi 20 NT sang 0.2789 ILS
50 NT
0.6973 ILS
Đổi 50 NT sang 0.6973 ILS
100 NT
1.39 ILS
Đổi 100 NT sang 1.39 ILS
200 NT
2.79 ILS
Đổi 200 NT sang 2.79 ILS
500 NT
6.97 ILS
Đổi 500 NT sang 6.97 ILS
1000 NT
13.95 ILS
Đổi 1000 NT sang 13.95 ILS
5000 NT
69.73 ILS
Đổi 5000 NT sang 69.73 ILS
10000 NT
139.46 ILS
Đổi 10000 NT sang 139.46 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của NexDAX Chain tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NT sang ILS, lên đến 10000 NT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
NexDAX Chain
1 ILS
71.71 NT
Đổi 1 ILS sang 71.71 NT
10 ILS
717.06 NT
Đổi 10 ILS sang 717.06 NT
50 ILS
3,585.32 NT
Đổi 50 ILS sang 3,585.32 NT
100 ILS
7,170.64 NT
Đổi 100 ILS sang 7,170.64 NT
200 ILS
14,341.28 NT
Đổi 200 ILS sang 14,341.28 NT
500 ILS
35,853.2 NT
Đổi 500 ILS sang 35,853.2 NT
1000 ILS
71,706.41 NT
Đổi 1000 ILS sang 71,706.41 NT
2000 ILS
143,412.82 NT
Đổi 2000 ILS sang 143,412.82 NT
5000 ILS
358,532.05 NT
Đổi 5000 ILS sang 358,532.05 NT
10000 ILS
717,064.1 NT
Đổi 10000 ILS sang 717,064.1 NT
50000 ILS
3,585,320.49 NT
Đổi 50000 ILS sang 3,585,320.49 NT
100000 ILS
7,170,640.99 NT
Đổi 100000 ILS sang 7,170,640.99 NT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo NexDAX Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NT/ILS
NT/ILS: 1 NT = 0.01395 ILS; 2025/07/19 08:05:43
Trong 1D vừa qua, NexDAX Chain đã thay đổi +1.57% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NexDAX Chain(NT) đã thay đổi +1.57% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của NexDAX Chain/ILS
Giá NexDAX Chain cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01775 ILS trong khi giá NexDAX Chain thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01414 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NexDAX Chain theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01720 ILS | 0.01775 ILS | 0.01775 ILS | 0.01775 ILS |
Thấp | 0.01418 ILS | 0.01414 ILS | 0.01395 ILS | 0.01012 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.57% | +6.73% | +4.45% | +44.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NexDAX Chain
Số liệu thị trường NT sang ILS
NT/ILS:
₪0.01395
Khối lượng NT 24 giờ:
₪29,124.39
Vốn hóa thị trường NT:
--
Nguồn cung lưu hành NT:
0 NT
Tỷ giá NT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NexDAX Chain thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NexDAX Chain là ₪0.01395 mỗi NT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NT. Khối lượng giao dịch của NexDAX Chain đã thay đổi -8.02% (₪-2,540.37 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NT là ₪31,664.76.
Thông tin thêm về NexDAX Chain trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang ILS, trong đó mã của NexDAX Chain là NT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi NexDAX Chain phổ biến

NT đến TWD
1 NT thành NT$0.1222 TWD

NT đến CNY
1 NT thành ¥0.02983 CNY

NT đến USD
1 NT thành $0.004153 USD
NT đến ILS
1 NT thành ₪0.01395 ILS

NT đến EUR
1 NT thành €0.003571 EUR

NT đến CAD
1 NT thành C$0.005704 CAD

NT đến KRW
1 NT thành ₩5.78 KRW

NT đến JPY
1 NT thành ¥0.6181 JPY

NT đến GBP
1 NT thành £0.003096 GBP

NT đến BRL
1 NT thành R$0.02318 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SPA đến ILS
1 SPA thành ₪0.04794 ILS

FOX đến ILS
1 FOX thành ₪0.1231 ILS

DIA đến ILS
1 DIA thành ₪1.65 ILS

LOKA đến ILS
1 LOKA thành ₪0.3699 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪397,027.78 ILS

FLT đến ILS
1 FLT thành ₪0.1600 ILS

SUKU đến ILS
1 SUKU thành ₪0.1301 ILS

ACT đến ILS
1 ACT thành ₪0.2365 ILS

MOONDOGE đến ILS
1 MOONDOGE thành ₪0.01692 ILS

HOME đến ILS
1 HOME thành ₪0.08775 ILS
Bảng chuyển đổi từ NT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của NexDAX Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.57%, đạt mức cao nhất là 0.01720 ILS và mức thấp nhất là 0.01418 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NT là ₪0.01327 ILS , thay đổi +4.45% so với giá hiện tại. NexDAX Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +61.79% so với năm trước.
+₪
0.006029ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NT | ₪0.006973 | ₪0.006851 | +1.57% |
1 NT | ₪0.01395 | ₪0.01370 | +1.57% |
5 NT | ₪0.06973 | ₪0.06851 | +1.57% |
10 NT | ₪0.1395 | ₪0.1370 | +1.57% |
50 NT | ₪0.6973 | ₪0.6851 | +1.57% |
100 NT | ₪1.39 | ₪1.37 | +1.57% |
500 NT | ₪6.97 | ₪6.85 | +1.57% |
1000 NT | ₪13.95 | ₪13.7 | +1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp NT/ILS
1 NexDAX Chain bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 NexDAX Chain (NT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01395.
Tôi có thể mua bao nhiêu NT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.71 NT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 358.53 NT, trong khi 5 NT sẽ có giá khoảng 0.06973ILS.
Giá cao nhất của NT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NT tính theo ILS là ₪0.06910. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NexDAX Chain tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 6.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NexDAX Chain (NT) đã tăng 4.45% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NexDAX Chain và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NexDAX Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NexDAX Chain: NT sang Đô la Mỹ (USD), NT sang Euro (EUR), NT sang Bảng Anh (GBP), NT sang Đô la Canada (CAD), NT sang Rupee Ấn Độ (INR), NT sang Rupee Pakistan (PKR), NT sang Real Brazil (BRL), NT sang ...
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004153 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005704 CAD ở Canada, ₹0.3578 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02318 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01395.
Giá của NexDAX Chain ở Mỹ là $0.004153 USD. Ngoài ra, giá của NexDAX Chain là €0.003571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005704 CAD ở Canada, ₹0.3578 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02318 BRL ở Brazil, ...
Cặp NexDAX Chain phổ biến nhất là NT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 NexDAX Chain (NT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01395.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
