Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CTK thành BGN

CTK/BGN: 1 CTK = 0.5474 BGN. Giá chuyển đổi 1 Shentu (CTK) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.5474 BGN hôm nay.
CTK
CTK
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTK/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shentu (CTK) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTK hiện có giá trị là 0.5474 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTK hiện có giá 0.5474 BGN, nghĩa là mua 5 CTK sẽ mất 2.74 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1.83 CTK và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 9.13 CTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CTK sang BGN

Chuyển đổi BGN sang CTK

Shentu
Lev Bulgari
1 CTK
0.5474  BGN
Đổi 1 CTK sang 0.5474 BGN
2 CTK
1.09  BGN
Đổi 2 CTK sang 1.09 BGN
5 CTK
2.74  BGN
Đổi 5 CTK sang 2.74 BGN
10 CTK
5.47  BGN
Đổi 10 CTK sang 5.47 BGN
20 CTK
10.95  BGN
Đổi 20 CTK sang 10.95 BGN
50 CTK
27.37  BGN
Đổi 50 CTK sang 27.37 BGN
100 CTK
54.74  BGN
Đổi 100 CTK sang 54.74 BGN
200 CTK
109.49  BGN
Đổi 200 CTK sang 109.49 BGN
500 CTK
273.72  BGN
Đổi 500 CTK sang 273.72 BGN
1000 CTK
547.45  BGN
Đổi 1000 CTK sang 547.45 BGN
5000 CTK
2,737.24  BGN
Đổi 5000 CTK sang 2,737.24 BGN
10000 CTK
5,474.48  BGN
Đổi 10000 CTK sang 5,474.48 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTK thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Shentu tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTK sang BGN, lên đến 10000 CTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Shentu
1 BGN
1.83 CTK
Đổi 1 BGN sang 1.83 CTK
10 BGN
18.27 CTK
Đổi 10 BGN sang 18.27 CTK
50 BGN
91.33 CTK
Đổi 50 BGN sang 91.33 CTK
100 BGN
182.67 CTK
Đổi 100 BGN sang 182.67 CTK
200 BGN
365.33 CTK
Đổi 200 BGN sang 365.33 CTK
500 BGN
913.33 CTK
Đổi 500 BGN sang 913.33 CTK
1000 BGN
1,826.66 CTK
Đổi 1000 BGN sang 1,826.66 CTK
2000 BGN
3,653.31 CTK
Đổi 2000 BGN sang 3,653.31 CTK
5000 BGN
9,133.29 CTK
Đổi 5000 BGN sang 9,133.29 CTK
10000 BGN
18,266.57 CTK
Đổi 10000 BGN sang 18,266.57 CTK
50000 BGN
91,332.87 CTK
Đổi 50000 BGN sang 91,332.87 CTK
100000 BGN
182,665.75 CTK
Đổi 100000 BGN sang 182,665.75 CTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành CTK toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Shentu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang CTK, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CTK/BGN

CTK/BGN: 1 CTK = 0.5474 BGN; 2025/08/03 05:30:32
Trong 1D vừa qua, Shentu đã thay đổi +2.75% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shentu(CTK) đã thay đổi +2.75% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành CTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CTK sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Shentu/BGN

Giá Shentu cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.4277 BGN trong khi giá Shentu thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.3577 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shentu theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTK theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4256 BGN
0.4277 BGN
0.6174 BGN
0.8925 BGN
Thấp
0.4074 BGN
0.3577 BGN
0.3577 BGN
0.3577 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.75%
+9.93%
-28.91%
-35.91%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CTK (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTK bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Shentu

Số liệu thị trường CTK sang BGN

CTK/BGN:
лв0.5474
Khối lượng CTK 24 giờ:
лв16,857,646.57
Vốn hóa thị trường CTK:
лв81,442,351.46
Nguồn cung lưu hành CTK:
148.77M CTK

Tỷ giá CTK sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Shentu thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Shentu là лв0.5474 mỗi CTK, với tổng vốn hoá thị trường của лв81,442,351.46 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,767,300 CTK. Khối lượng giao dịch của Shentu đã thay đổi +88.34% (лв7,907,181.21 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTK là лв8,950,465.35.

Thông tin thêm về Shentu trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shentu phổ biến nhất là CTK sang BGN, trong đó mã của Shentu là CTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CTK sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CTK sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Shentu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CTK đến TWD
1 CTK thành NT$9.63 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CTK đến CNY
1 CTK thành ¥2.33 CNY
popular info Đô la Mỹ
CTK đến USD
1 CTK thành $0.3240 USD
popular info Euro
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.2796 EUR
popular info Đô la Canada
CTK đến CAD
1 CTK thành C$0.4472 CAD
popular info Lev Bulgari
CTK đến BGN
1 CTK thành лв0.5474 BGN
popular info Won Hàn Quốc
CTK đến KRW
1 CTK thành ₩450.09 KRW
popular info Yên Nhật
CTK đến JPY
1 CTK thành ¥47.76 JPY
popular info Bảng Anh
CTK đến GBP
1 CTK thành £0.2439 GBP
popular info Real Brazil
CTK đến BRL
1 CTK thành R$1.8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets MemeCore
M đến BGN
1 M thành лв0.7368 BGN
other assets Hyperlane
HYPER đến BGN
1 HYPER thành лв0.6537 BGN
other assets Trusta.AI
TA đến BGN
1 TA thành лв0.09728 BGN
other assets Vine Coin
VINE đến BGN
1 VINE thành лв0.1082 BGN
other assets EGL1
EGL1 đến BGN
1 EGL1 thành лв0.1457 BGN
other assets Sophon
SOPH đến BGN
1 SOPH thành лв0.07044 BGN
other assets BUILDon
B đến BGN
1 B thành лв0.8280 BGN
other assets Measurable Data Token
MDT đến BGN
1 MDT thành лв0.05069 BGN
other assets RHEA Finance
RHEA đến BGN
1 RHEA thành лв0.1474 BGN
other assets Defi App
HOME đến BGN
1 HOME thành лв0.05467 BGN

Bảng chuyển đổi từ CTK sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Shentu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTK thành Lev Bulgari đã thay đổi +9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.75%, đạt mức cao nhất là 0.4256 BGN và mức thấp nhất là 0.4074 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 CTK là лв0.7202 BGN , thay đổi -28.91% so với giá hiện tại. Shentu đã thay đổi
-лв
0.9187BGN
, tương đương mức thay đổi -68.37% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:30 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CTK
лв0.2737лв0.2680
+2.75%
1 CTK
лв0.5474лв0.5361
+2.75%
5 CTK
лв2.74лв2.68
+2.75%
10 CTK
лв5.47лв5.36
+2.75%
50 CTK
лв27.37лв26.8
+2.75%
100 CTK
лв54.74лв53.61
+2.75%
500 CTK
лв273.72лв268.03
+2.75%
1000 CTK
лв547.45лв536.06
+2.75%

Câu Hỏi Thường Gặp CTK/BGN

1 Shentu bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Shentu (CTK) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.5474.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTK với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.83 CTK đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTK sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTK sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTK bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 9.13 CTK, trong khi 5 CTK sẽ có giá khoảng 2.74BGN.
Giá cao nhất của CTK/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTK tính theo BGN là лв6.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTK/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shentu tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã tăng 9.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã giảm 28.91% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTK thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shentu và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTK/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTK/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTK/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTK/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shentu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shentu: CTK sang Đô la Mỹ (USD), CTK sang Euro (EUR), CTK sang Bảng Anh (GBP), CTK sang Đô la Canada (CAD), CTK sang Rupee Ấn Độ (INR), CTK sang Rupee Pakistan (PKR), CTK sang Real Brazil (BRL), CTK sang ...
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3240 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4472 CAD ở Canada, ₹28.24 INR ở Ấn Độ, ₨91.78 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.5474.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.