Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113631.11 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113631.11 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113631.11 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CTK thành GBP
CTK/GBP: 1 CTK = 0.2439 GBP. Giá chuyển đổi 1 Shentu (CTK) thành Bảng Anh (GBP) là 0.2439 GBP hôm nay.

CTK
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTK/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shentu (CTK) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTK hiện có giá trị là 0.2439 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTK hiện có giá 0.2439 GBP, nghĩa là mua 5 CTK sẽ mất 1.22 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 4.1 CTK và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 20.5 CTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CTK sang GBP
Chuyển đổi GBP sang CTK
Shentu
Bảng Anh
1 CTK
0.2439 GBP
Đổi 1 CTK sang 0.2439 GBP
2 CTK
0.4879 GBP
Đổi 2 CTK sang 0.4879 GBP
5 CTK
1.22 GBP
Đổi 5 CTK sang 1.22 GBP
10 CTK
2.44 GBP
Đổi 10 CTK sang 2.44 GBP
20 CTK
4.88 GBP
Đổi 20 CTK sang 4.88 GBP
50 CTK
12.2 GBP
Đổi 50 CTK sang 12.2 GBP
100 CTK
24.39 GBP
Đổi 100 CTK sang 24.39 GBP
200 CTK
48.79 GBP
Đổi 200 CTK sang 48.79 GBP
500 CTK
121.96 GBP
Đổi 500 CTK sang 121.96 GBP
1000 CTK
243.93 GBP
Đổi 1000 CTK sang 243.93 GBP
5000 CTK
1,219.65 GBP
Đổi 5000 CTK sang 1,219.65 GBP
10000 CTK
2,439.29 GBP
Đổi 10000 CTK sang 2,439.29 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTK thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Shentu tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTK sang GBP, lên đến 10000 CTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Shentu
1 GBP
4.1 CTK
Đổi 1 GBP sang 4.1 CTK
10 GBP
41 CTK
Đổi 10 GBP sang 41 CTK
50 GBP
204.98 CTK
Đổi 50 GBP sang 204.98 CTK
100 GBP
409.95 CTK
Đổi 100 GBP sang 409.95 CTK
200 GBP
819.91 CTK
Đổi 200 GBP sang 819.91 CTK
500 GBP
2,049.77 CTK
Đổi 500 GBP sang 2,049.77 CTK
1000 GBP
4,099.55 CTK
Đổi 1000 GBP sang 4,099.55 CTK
2000 GBP
8,199.09 CTK
Đổi 2000 GBP sang 8,199.09 CTK
5000 GBP
20,497.73 CTK
Đổi 5000 GBP sang 20,497.73 CTK
10000 GBP
40,995.45 CTK
Đổi 10000 GBP sang 40,995.45 CTK
50000 GBP
204,977.27 CTK
Đổi 50000 GBP sang 204,977.27 CTK
100000 GBP
409,954.54 CTK
Đổi 100000 GBP sang 409,954.54 CTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành CTK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Shentu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang CTK, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CTK/GBP
CTK/GBP: 1 CTK = 0.2439 GBP; 2025/08/03 05:34:20
Trong 1D vừa qua, Shentu đã thay đổi +2.75% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shentu(CTK) đã thay đổi +2.75% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành CTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CTK sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Shentu/GBP
Giá Shentu cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.1906 GBP trong khi giá Shentu thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.1594 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shentu theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTK theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1896 GBP | 0.1906 GBP | 0.2751 GBP | 0.3977 GBP |
Thấp | 0.1815 GBP | 0.1594 GBP | 0.1594 GBP | 0.1594 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.75% | +9.93% | -28.91% | -35.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CTK (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTK bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shentu
Số liệu thị trường CTK sang GBP
CTK/GBP:
£0.2439
Khối lượng CTK 24 giờ:
£7,511,356.22
Vốn hóa thị trường CTK:
£36,288,725.77
Nguồn cung lưu hành CTK:
148.77M CTK
Tỷ giá CTK sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shentu thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shentu là £0.2439 mỗi CTK, với tổng vốn hoá thị trường của £36,288,725.77 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,767,300 CTK. Khối lượng giao dịch của Shentu đã thay đổi +88.34% (£3,523,247.12 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTK là £3,988,109.1.
Thông tin thêm về Shentu trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shentu phổ biến nhất là CTK sang GBP, trong đó mã của Shentu là CTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CTK sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CTK sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Shentu phổ biến

CTK đến TWD
1 CTK thành NT$9.63 TWD

CTK đến CNY
1 CTK thành ¥2.33 CNY

CTK đến USD
1 CTK thành $0.3240 USD

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.2796 EUR

CTK đến CAD
1 CTK thành C$0.4472 CAD

CTK đến KRW
1 CTK thành ₩450.09 KRW

CTK đến JPY
1 CTK thành ¥47.76 JPY

CTK đến GBP
1 CTK thành £0.2439 GBP

CTK đến BRL
1 CTK thành R$1.8 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

M đến GBP
1 M thành £0.3299 GBP

HYPER đến GBP
1 HYPER thành £0.2913 GBP

TA đến GBP
1 TA thành £0.04306 GBP

VINE đến GBP
1 VINE thành £0.04821 GBP

EGL1 đến GBP
1 EGL1 thành £0.06479 GBP

SOPH đến GBP
1 SOPH thành £0.03122 GBP

B đến GBP
1 B thành £0.3694 GBP

MDT đến GBP
1 MDT thành £0.02262 GBP

RHEA đến GBP
1 RHEA thành £0.06750 GBP

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.02428 GBP
Bảng chuyển đổi từ CTK sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Shentu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTK thành Bảng Anh đã thay đổi +9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.75%, đạt mức cao nhất là 0.1896 GBP và mức thấp nhất là 0.1815 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 CTK là £0.3209 GBP , thay đổi -28.91% so với giá hiện tại. Shentu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.37% so với năm trước.
-£
0.4094GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTK | £0.1220 | £0.1194 | +2.75% |
1 CTK | £0.2439 | £0.2389 | +2.75% |
5 CTK | £1.22 | £1.19 | +2.75% |
10 CTK | £2.44 | £2.39 | +2.75% |
50 CTK | £12.2 | £11.94 | +2.75% |
100 CTK | £24.39 | £23.89 | +2.75% |
500 CTK | £121.96 | £119.43 | +2.75% |
1000 CTK | £243.93 | £238.85 | +2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp CTK/GBP
1 Shentu bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Shentu (CTK) trong Bảng Anh (GBP) là £0.2439.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTK với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.1 CTK đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTK sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTK sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTK bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 20.5 CTK, trong khi 5 CTK sẽ có giá khoảng 1.22GBP.
Giá cao nhất của CTK/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTK tính theo GBP là £2.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTK/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shentu tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã tăng 9.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã giảm 28.91% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTK thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shentu và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTK/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTK/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTK/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTK/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shentu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shentu: CTK sang Đô la Mỹ (USD), CTK sang Euro (EUR), CTK sang Bảng Anh (GBP), CTK sang Đô la Canada (CAD), CTK sang Rupee Ấn Độ (INR), CTK sang Rupee Pakistan (PKR), CTK sang Real Brazil (BRL), CTK sang ...
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3240 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4472 CAD ở Canada, ₹28.24 INR ở Ấn Độ, ₨91.78 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.2439.
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3240 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4472 CAD ở Canada, ₹28.24 INR ở Ấn Độ, ₨91.78 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Bảng Anh (GBP) là £0.2439.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
