Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113368.00 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113368.00 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113368.00 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CTK thành MDL
CTK/MDL: 1 CTK = 5.51 MDL. Giá chuyển đổi 1 Shentu (CTK) thành Leu Moldova (MDL) là 5.51 MDL hôm nay.

CTK
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTK/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shentu (CTK) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTK hiện có giá trị là 5.51 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTK hiện có giá 5.51 MDL, nghĩa là mua 5 CTK sẽ mất 27.56 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.1814 CTK và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 0.9070 CTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CTK sang MDL
Chuyển đổi MDL sang CTK
Shentu
Leu Moldova
1 CTK
5.51 MDL
Đổi 1 CTK sang 5.51 MDL
2 CTK
11.03 MDL
Đổi 2 CTK sang 11.03 MDL
5 CTK
27.56 MDL
Đổi 5 CTK sang 27.56 MDL
10 CTK
55.13 MDL
Đổi 10 CTK sang 55.13 MDL
20 CTK
110.25 MDL
Đổi 20 CTK sang 110.25 MDL
50 CTK
275.63 MDL
Đổi 50 CTK sang 275.63 MDL
100 CTK
551.27 MDL
Đổi 100 CTK sang 551.27 MDL
200 CTK
1,102.53 MDL
Đổi 200 CTK sang 1,102.53 MDL
500 CTK
2,756.33 MDL
Đổi 500 CTK sang 2,756.33 MDL
1000 CTK
5,512.66 MDL
Đổi 1000 CTK sang 5,512.66 MDL
5000 CTK
27,563.29 MDL
Đổi 5000 CTK sang 27,563.29 MDL
10000 CTK
55,126.58 MDL
Đổi 10000 CTK sang 55,126.58 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTK thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Shentu tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTK sang MDL, lên đến 10000 CTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Shentu
1 MDL
0.1814 CTK
Đổi 1 MDL sang 0.1814 CTK
10 MDL
1.81 CTK
Đổi 10 MDL sang 1.81 CTK
50 MDL
9.07 CTK
Đổi 50 MDL sang 9.07 CTK
100 MDL
18.14 CTK
Đổi 100 MDL sang 18.14 CTK
200 MDL
36.28 CTK
Đổi 200 MDL sang 36.28 CTK
500 MDL
90.7 CTK
Đổi 500 MDL sang 90.7 CTK
1000 MDL
181.4 CTK
Đổi 1000 MDL sang 181.4 CTK
2000 MDL
362.8 CTK
Đổi 2000 MDL sang 362.8 CTK
5000 MDL
907 CTK
Đổi 5000 MDL sang 907 CTK
10000 MDL
1,814.01 CTK
Đổi 10000 MDL sang 1,814.01 CTK
50000 MDL
9,070.03 CTK
Đổi 50000 MDL sang 9,070.03 CTK
100000 MDL
18,140.07 CTK
Đổi 100000 MDL sang 18,140.07 CTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành CTK toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Shentu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang CTK, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CTK/MDL
CTK/MDL: 1 CTK = 5.51 MDL; 2025/08/03 04:47:43
Trong 1D vừa qua, Shentu đã thay đổi +2.75% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shentu(CTK) đã thay đổi +2.75% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành CTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CTK sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Shentu/MDL
Giá Shentu cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 4.34 MDL trong khi giá Shentu thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 3.63 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shentu theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTK theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.32 MDL | 4.34 MDL | 6.27 MDL | 9.06 MDL |
Thấp | 4.14 MDL | 3.63 MDL | 3.63 MDL | 3.63 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.75% | +9.93% | -28.91% | -35.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CTK (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTK bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shentu
Số liệu thị trường CTK sang MDL
CTK/MDL:
L5.51
Khối lượng CTK 24 giờ:
L167,316,623.01
Vốn hóa thị trường CTK:
L820,095,185.25
Nguồn cung lưu hành CTK:
148.77M CTK
Tỷ giá CTK sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shentu thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shentu là L5.51 mỗi CTK, với tổng vốn hoá thị trường của L820,095,185.25 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,765,820 CTK. Khối lượng giao dịch của Shentu đã thay đổi +84.19% (L76,476,490.64 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTK là L90,840,132.37.
Thông tin thêm về Shentu trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shentu phổ biến nhất là CTK sang MDL, trong đó mã của Shentu là CTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CTK sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CTK sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Shentu phổ biến

CTK đến TWD
1 CTK thành NT$9.55 TWD

CTK đến CNY
1 CTK thành ¥2.32 CNY

CTK đến USD
1 CTK thành $0.3214 USD
CTK đến MDL
1 CTK thành L5.51 MDL

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.2773 EUR

CTK đến CAD
1 CTK thành C$0.4436 CAD

CTK đến KRW
1 CTK thành ₩446.49 KRW

CTK đến JPY
1 CTK thành ¥47.38 JPY

CTK đến GBP
1 CTK thành £0.2420 GBP

CTK đến BRL
1 CTK thành R$1.78 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

M đến MDL
1 M thành L7.62 MDL

HYPER đến MDL
1 HYPER thành L6.67 MDL

TA đến MDL
1 TA thành L0.9765 MDL

EGL1 đến MDL
1 EGL1 thành L1.47 MDL

VINE đến MDL
1 VINE thành L1.1 MDL

MDT đến MDL
1 MDT thành L0.5117 MDL

B đến MDL
1 B thành L8.43 MDL

SOPH đến MDL
1 SOPH thành L0.7161 MDL

MAGIC đến MDL
1 MAGIC thành L2.87 MDL

MPLX đến MDL
1 MPLX thành L2.85 MDL
Bảng chuyển đổi từ CTK sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Shentu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTK thành Leu Moldova đã thay đổi +9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.75%, đạt mức cao nhất là 4.32 MDL và mức thấp nhất là 4.14 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 CTK là L7.27 MDL , thay đổi -28.91% so với giá hiện tại. Shentu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.37% so với năm trước.
-L
9.33MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTK | L2.76 | L2.7 | +2.75% |
1 CTK | L5.51 | L5.4 | +2.75% |
5 CTK | L27.56 | L26.99 | +2.75% |
10 CTK | L55.13 | L53.97 | +2.75% |
50 CTK | L275.63 | L269.85 | +2.75% |
100 CTK | L551.27 | L539.7 | +2.75% |
500 CTK | L2,756.33 | L2,698.52 | +2.75% |
1000 CTK | L5,512.66 | L5,397.03 | +2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp CTK/MDL
1 Shentu bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Shentu (CTK) trong Leu Moldova (MDL) là L5.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTK với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1814 CTK đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTK sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTK sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTK bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 0.9070 CTK, trong khi 5 CTK sẽ có giá khoảng 27.56MDL.
Giá cao nhất của CTK/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTK tính theo MDL là L68.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTK/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shentu tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã tăng 9.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã giảm 28.91% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTK thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shentu và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTK/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTK/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTK/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTK/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shentu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shentu: CTK sang Đô la Mỹ (USD), CTK sang Euro (EUR), CTK sang Bảng Anh (GBP), CTK sang Đô la Canada (CAD), CTK sang Rupee Ấn Độ (INR), CTK sang Rupee Pakistan (PKR), CTK sang Real Brazil (BRL), CTK sang ...
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3214 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2420 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4436 CAD ở Canada, ₹28.02 INR ở Ấn Độ, ₨91.05 PKR ở Pakistan, R$1.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Leu Moldova (MDL) là L5.51.
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3214 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2420 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4436 CAD ở Canada, ₹28.02 INR ở Ấn Độ, ₨91.05 PKR ở Pakistan, R$1.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Leu Moldova (MDL) là L5.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
