Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113513.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113513.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113513.00 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CTK thành EGP
CTK/EGP: 1 CTK = 15.75 EGP. Giá chuyển đổi 1 Shentu (CTK) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 15.75 EGP hôm nay.

CTK
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTK/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shentu (CTK) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTK hiện có giá trị là 15.75 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTK hiện có giá 15.75 EGP, nghĩa là mua 5 CTK sẽ mất 78.76 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.06348 CTK và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.3174 CTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CTK sang EGP
Chuyển đổi EGP sang CTK
Shentu
Bảng Ai Cập
1 CTK
15.75 EGP
Đổi 1 CTK sang 15.75 EGP
2 CTK
31.51 EGP
Đổi 2 CTK sang 31.51 EGP
5 CTK
78.76 EGP
Đổi 5 CTK sang 78.76 EGP
10 CTK
157.53 EGP
Đổi 10 CTK sang 157.53 EGP
20 CTK
315.05 EGP
Đổi 20 CTK sang 315.05 EGP
50 CTK
787.63 EGP
Đổi 50 CTK sang 787.63 EGP
100 CTK
1,575.25 EGP
Đổi 100 CTK sang 1,575.25 EGP
200 CTK
3,150.5 EGP
Đổi 200 CTK sang 3,150.5 EGP
500 CTK
7,876.25 EGP
Đổi 500 CTK sang 7,876.25 EGP
1000 CTK
15,752.5 EGP
Đổi 1000 CTK sang 15,752.5 EGP
5000 CTK
78,762.51 EGP
Đổi 5000 CTK sang 78,762.51 EGP
10000 CTK
157,525.03 EGP
Đổi 10000 CTK sang 157,525.03 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTK thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Shentu tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTK sang EGP, lên đến 10000 CTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Shentu
1 EGP
0.06348 CTK
Đổi 1 EGP sang 0.06348 CTK
10 EGP
0.6348 CTK
Đổi 10 EGP sang 0.6348 CTK
50 EGP
3.17 CTK
Đổi 50 EGP sang 3.17 CTK
100 EGP
6.35 CTK
Đổi 100 EGP sang 6.35 CTK
200 EGP
12.7 CTK
Đổi 200 EGP sang 12.7 CTK
500 EGP
31.74 CTK
Đổi 500 EGP sang 31.74 CTK
1000 EGP
63.48 CTK
Đổi 1000 EGP sang 63.48 CTK
2000 EGP
126.96 CTK
Đổi 2000 EGP sang 126.96 CTK
5000 EGP
317.41 CTK
Đổi 5000 EGP sang 317.41 CTK
10000 EGP
634.82 CTK
Đổi 10000 EGP sang 634.82 CTK
50000 EGP
3,174.1 CTK
Đổi 50000 EGP sang 3,174.1 CTK
100000 EGP
6,348.2 CTK
Đổi 100000 EGP sang 6,348.2 CTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành CTK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Shentu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang CTK, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CTK/EGP
CTK/EGP: 1 CTK = 15.75 EGP; 2025/08/03 05:13:50
Trong 1D vừa qua, Shentu đã thay đổi +2.75% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shentu(CTK) đã thay đổi +2.75% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành CTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CTK sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Shentu/EGP
Giá Shentu cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 12.32 EGP trong khi giá Shentu thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 10.3 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shentu theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTK theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.26 EGP | 12.32 EGP | 17.79 EGP | 25.71 EGP |
Thấp | 11.74 EGP | 10.3 EGP | 10.3 EGP | 10.3 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.75% | +9.93% | -28.91% | -35.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CTK (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTK bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shentu
Số liệu thị trường CTK sang EGP
CTK/EGP:
EGP15.75
Khối lượng CTK 24 giờ:
EGP481,055,750.14
Vốn hóa thị trường CTK:
EGP2,343,445,418.13
Nguồn cung lưu hành CTK:
148.77M CTK
Tỷ giá CTK sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shentu thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shentu là EGP15.75 mỗi CTK, với tổng vốn hoá thị trường của EGP2,343,445,418.13 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,766,560 CTK. Khối lượng giao dịch của Shentu đã thay đổi +86.14% (EGP222,624,119.34 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTK là EGP258,431,630.81.
Thông tin thêm về Shentu trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shentu phổ biến nhất là CTK sang EGP, trong đó mã của Shentu là CTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CTK sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CTK sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Shentu phổ biến

CTK đến TWD
1 CTK thành NT$9.62 TWD

CTK đến CNY
1 CTK thành ¥2.33 CNY

CTK đến USD
1 CTK thành $0.3237 USD

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.2793 EUR

CTK đến CAD
1 CTK thành C$0.4467 CAD

CTK đến KRW
1 CTK thành ₩449.59 KRW

CTK đến JPY
1 CTK thành ¥47.7 JPY

CTK đến GBP
1 CTK thành £0.2437 GBP
CTK đến EGP
1 CTK thành EGP15.75 EGP

CTK đến BRL
1 CTK thành R$1.79 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

M đến EGP
1 M thành EGP20.96 EGP

HYPER đến EGP
1 HYPER thành EGP18.91 EGP

TA đến EGP
1 TA thành EGP2.79 EGP

VINE đến EGP
1 VINE thành EGP3.12 EGP

EGL1 đến EGP
1 EGL1 thành EGP4.18 EGP

SOPH đến EGP
1 SOPH thành EGP2.04 EGP

B đến EGP
1 B thành EGP23.84 EGP

MDT đến EGP
1 MDT thành EGP1.46 EGP

RHEA đến EGP
1 RHEA thành EGP4.17 EGP

HOME đến EGP
1 HOME thành EGP1.57 EGP
Bảng chuyển đổi từ CTK sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Shentu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTK thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.75%, đạt mức cao nhất là 12.26 EGP và mức thấp nhất là 11.74 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 CTK là EGP20.73 EGP , thay đổi -28.91% so với giá hiện tại. Shentu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.37% so với năm trước.
-EGP
26.47EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTK | EGP7.88 | EGP7.71 | +2.75% |
1 CTK | EGP15.75 | EGP15.42 | +2.75% |
5 CTK | EGP78.76 | EGP77.12 | +2.75% |
10 CTK | EGP157.53 | EGP154.24 | +2.75% |
50 CTK | EGP787.63 | EGP771.22 | +2.75% |
100 CTK | EGP1,575.25 | EGP1,542.44 | +2.75% |
500 CTK | EGP7,876.25 | EGP7,712.19 | +2.75% |
1000 CTK | EGP15,752.5 | EGP15,424.38 | +2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp CTK/EGP
1 Shentu bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Shentu (CTK) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP15.75.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTK với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06348 CTK đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTK sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTK sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTK bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.3174 CTK, trong khi 5 CTK sẽ có giá khoảng 78.76EGP.
Giá cao nhất của CTK/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTK tính theo EGP là EGP193.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTK/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shentu tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã tăng 9.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã giảm 28.91% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTK thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shentu và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTK/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTK/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTK/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTK/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shentu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shentu: CTK sang Đô la Mỹ (USD), CTK sang Euro (EUR), CTK sang Bảng Anh (GBP), CTK sang Đô la Canada (CAD), CTK sang Rupee Ấn Độ (INR), CTK sang Rupee Pakistan (PKR), CTK sang Real Brazil (BRL), CTK sang ...
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3237 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4467 CAD ở Canada, ₹28.21 INR ở Ấn Độ, ₨91.68 PKR ở Pakistan, R$1.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP15.75.
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3237 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2793 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2437 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4467 CAD ở Canada, ₹28.21 INR ở Ấn Độ, ₨91.68 PKR ở Pakistan, R$1.79 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP15.75.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
