Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113679.33 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113679.33 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113679.33 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CTK thành BHD
CTK/BHD: 1 CTK = 0.1221 BHD. Giá chuyển đổi 1 Shentu (CTK) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.1221 BHD hôm nay.

CTK
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CTK/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shentu (CTK) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CTK hiện có giá trị là 0.1221 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CTK hiện có giá 0.1221 BHD, nghĩa là mua 5 CTK sẽ mất 0.6106 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 8.19 CTK và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 40.94 CTK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CTK sang BHD
Chuyển đổi BHD sang CTK
Shentu
Dinar Bahrain
1 CTK
0.1221 BHD
Đổi 1 CTK sang 0.1221 BHD
2 CTK
0.2443 BHD
Đổi 2 CTK sang 0.2443 BHD
5 CTK
0.6106 BHD
Đổi 5 CTK sang 0.6106 BHD
10 CTK
1.22 BHD
Đổi 10 CTK sang 1.22 BHD
20 CTK
2.44 BHD
Đổi 20 CTK sang 2.44 BHD
50 CTK
6.11 BHD
Đổi 50 CTK sang 6.11 BHD
100 CTK
12.21 BHD
Đổi 100 CTK sang 12.21 BHD
200 CTK
24.43 BHD
Đổi 200 CTK sang 24.43 BHD
500 CTK
61.06 BHD
Đổi 500 CTK sang 61.06 BHD
1000 CTK
122.13 BHD
Đổi 1000 CTK sang 122.13 BHD
5000 CTK
610.63 BHD
Đổi 5000 CTK sang 610.63 BHD
10000 CTK
1,221.27 BHD
Đổi 10000 CTK sang 1,221.27 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CTK thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Shentu tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CTK sang BHD, lên đến 10000 CTK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Shentu
1 BHD
8.19 CTK
Đổi 1 BHD sang 8.19 CTK
10 BHD
81.88 CTK
Đổi 10 BHD sang 81.88 CTK
50 BHD
409.41 CTK
Đổi 50 BHD sang 409.41 CTK
100 BHD
818.82 CTK
Đổi 100 BHD sang 818.82 CTK
200 BHD
1,637.64 CTK
Đổi 200 BHD sang 1,637.64 CTK
500 BHD
4,094.11 CTK
Đổi 500 BHD sang 4,094.11 CTK
1000 BHD
8,188.21 CTK
Đổi 1000 BHD sang 8,188.21 CTK
2000 BHD
16,376.43 CTK
Đổi 2000 BHD sang 16,376.43 CTK
5000 BHD
40,941.07 CTK
Đổi 5000 BHD sang 40,941.07 CTK
10000 BHD
81,882.14 CTK
Đổi 10000 BHD sang 81,882.14 CTK
50000 BHD
409,410.69 CTK
Đổi 50000 BHD sang 409,410.69 CTK
100000 BHD
818,821.39 CTK
Đổi 100000 BHD sang 818,821.39 CTK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành CTK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Shentu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang CTK, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CTK/BHD
CTK/BHD: 1 CTK = 0.1221 BHD; 2025/08/03 05:36:53
Trong 1D vừa qua, Shentu đã thay đổi +2.75% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shentu(CTK) đã thay đổi +2.75% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành CTK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CTK sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Shentu/BHD
Giá Shentu cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.09541 BHD trong khi giá Shentu thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.07979 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shentu theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CTK theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09494 BHD | 0.09541 BHD | 0.1377 BHD | 0.1991 BHD |
Thấp | 0.09089 BHD | 0.07979 BHD | 0.07979 BHD | 0.07979 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.75% | +9.93% | -28.91% | -35.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CTK (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CTK bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CTK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shentu
Số liệu thị trường CTK sang BHD
CTK/BHD:
.د.ب0.1221
Khối lượng CTK 24 giờ:
.د.ب3,760,667.06
Vốn hóa thị trường CTK:
.د.ب18,168,465.38
Nguồn cung lưu hành CTK:
148.77M CTK
Tỷ giá CTK sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shentu thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shentu là .د.ب0.1221 mỗi CTK, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب18,168,465.38 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,767,300 CTK. Khối lượng giao dịch của Shentu đã thay đổi +88.34% (.د.ب1,763,963.66 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CTK là .د.ب1,996,703.4.
Thông tin thêm về Shentu trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shentu phổ biến nhất là CTK sang BHD, trong đó mã của Shentu là CTK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CTK sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CTK sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Shentu phổ biến

CTK đến TWD
1 CTK thành NT$9.63 TWD

CTK đến CNY
1 CTK thành ¥2.33 CNY

CTK đến USD
1 CTK thành $0.3240 USD

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.2796 EUR

CTK đến CAD
1 CTK thành C$0.4472 CAD
CTK đến BHD
1 CTK thành .د.ب0.1221 BHD

CTK đến KRW
1 CTK thành ₩450.09 KRW

CTK đến JPY
1 CTK thành ¥47.76 JPY

CTK đến GBP
1 CTK thành £0.2439 GBP

CTK đến BRL
1 CTK thành R$1.8 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

M đến BHD
1 M thành .د.ب0.1652 BHD

HYPER đến BHD
1 HYPER thành .د.ب0.1458 BHD

TA đến BHD
1 TA thành .د.ب0.02156 BHD

VINE đến BHD
1 VINE thành .د.ب0.02414 BHD

EGL1 đến BHD
1 EGL1 thành .د.ب0.03244 BHD

SOPH đến BHD
1 SOPH thành .د.ب0.01563 BHD

B đến BHD
1 B thành .د.ب0.1850 BHD

MDT đến BHD
1 MDT thành .د.ب0.01133 BHD

RHEA đến BHD
1 RHEA thành .د.ب0.03380 BHD

HOME đến BHD
1 HOME thành .د.ب0.01216 BHD
Bảng chuyển đổi từ CTK sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của Shentu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CTK thành Dinar Bahrain đã thay đổi +9.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.75%, đạt mức cao nhất là 0.09494 BHD và mức thấp nhất là 0.09089 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 CTK là .د.ب0.1607 BHD , thay đổi -28.91% so với giá hiện tại. Shentu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.37% so với năm trước.
-.د.ب
0.2050BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CTK | .د.ب0.06106 | .د.ب0.05979 | +2.75% |
1 CTK | .د.ب0.1221 | .د.ب0.1196 | +2.75% |
5 CTK | .د.ب0.6106 | .د.ب0.5979 | +2.75% |
10 CTK | .د.ب1.22 | .د.ب1.2 | +2.75% |
50 CTK | .د.ب6.11 | .د.ب5.98 | +2.75% |
100 CTK | .د.ب12.21 | .د.ب11.96 | +2.75% |
500 CTK | .د.ب61.06 | .د.ب59.79 | +2.75% |
1000 CTK | .د.ب122.13 | .د.ب119.59 | +2.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp CTK/BHD
1 Shentu bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Shentu (CTK) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.1221.
Tôi có thể mua bao nhiêu CTK với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.19 CTK đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CTK sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CTK sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CTK bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 40.94 CTK, trong khi 5 CTK sẽ có giá khoảng 0.6106BHD.
Giá cao nhất của CTK/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CTK tính theo BHD là .د.ب1.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CTK/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shentu tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã tăng 9.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shentu (CTK) đã giảm 28.91% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CTK thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shentu và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CTK/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CTK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CTK/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CTK/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CTK/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shentu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shentu: CTK sang Đô la Mỹ (USD), CTK sang Euro (EUR), CTK sang Bảng Anh (GBP), CTK sang Đô la Canada (CAD), CTK sang Rupee Ấn Độ (INR), CTK sang Rupee Pakistan (PKR), CTK sang Real Brazil (BRL), CTK sang ...
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3240 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4472 CAD ở Canada, ₹28.24 INR ở Ấn Độ, ₨91.78 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.1221.
Giá của Shentu ở Mỹ là $0.3240 USD. Ngoài ra, giá của Shentu là €0.2796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2439 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4472 CAD ở Canada, ₹28.24 INR ở Ấn Độ, ₨91.78 PKR ở Pakistan, R$1.8 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shentu phổ biến nhất là CTK sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Shentu (CTK) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.1221.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
