Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành ILS

RENTA/ILS: 1 RENTA = 0.04216 ILS. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04216 ILS hôm nay.
RENTA
RENTA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 0.04216 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 0.04216 ILS, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 0.2108 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 23.72 RENTA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 118.61 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENTA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang RENTA

Renta Network
Shekel Israel mới
1 RENTA
0.04216  ILS
Đổi 1 RENTA sang 0.04216 ILS
2 RENTA
0.08431  ILS
Đổi 2 RENTA sang 0.08431 ILS
5 RENTA
0.2108  ILS
Đổi 5 RENTA sang 0.2108 ILS
10 RENTA
0.4216  ILS
Đổi 10 RENTA sang 0.4216 ILS
20 RENTA
0.8431  ILS
Đổi 20 RENTA sang 0.8431 ILS
50 RENTA
2.11  ILS
Đổi 50 RENTA sang 2.11 ILS
100 RENTA
4.22  ILS
Đổi 100 RENTA sang 4.22 ILS
200 RENTA
8.43  ILS
Đổi 200 RENTA sang 8.43 ILS
500 RENTA
21.08  ILS
Đổi 500 RENTA sang 21.08 ILS
1000 RENTA
42.16  ILS
Đổi 1000 RENTA sang 42.16 ILS
5000 RENTA
210.78  ILS
Đổi 5000 RENTA sang 210.78 ILS
10000 RENTA
421.56  ILS
Đổi 10000 RENTA sang 421.56 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang ILS, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Renta Network
1 ILS
23.72 RENTA
Đổi 1 ILS sang 23.72 RENTA
10 ILS
237.22 RENTA
Đổi 10 ILS sang 237.22 RENTA
50 ILS
1,186.08 RENTA
Đổi 50 ILS sang 1,186.08 RENTA
100 ILS
2,372.16 RENTA
Đổi 100 ILS sang 2,372.16 RENTA
200 ILS
4,744.31 RENTA
Đổi 200 ILS sang 4,744.31 RENTA
500 ILS
11,860.78 RENTA
Đổi 500 ILS sang 11,860.78 RENTA
1000 ILS
23,721.56 RENTA
Đổi 1000 ILS sang 23,721.56 RENTA
2000 ILS
47,443.11 RENTA
Đổi 2000 ILS sang 47,443.11 RENTA
5000 ILS
118,607.78 RENTA
Đổi 5000 ILS sang 118,607.78 RENTA
10000 ILS
237,215.56 RENTA
Đổi 10000 ILS sang 237,215.56 RENTA
50000 ILS
1,186,077.78 RENTA
Đổi 50000 ILS sang 1,186,077.78 RENTA
100000 ILS
2,372,155.56 RENTA
Đổi 100000 ILS sang 2,372,155.56 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang RENTA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENTA/ILS

RENTA/ILS: 1 RENTA = 0.04216 ILS; 2025/07/17 19:57:11
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +11.25% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +11.25% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/ILS

Giá Renta Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03460 ILS trong khi giá Renta Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02286 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03460 ILS
0.03460 ILS
0.04078 ILS
0.06599 ILS
Thấp
0.02936 ILS
0.02286 ILS
0.02037 ILS
0.01418 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.25%
+25.96%
+61.08%
-16.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Renta Network

Số liệu thị trường RENTA sang ILS

RENTA/ILS:
₪0.04216
Khối lượng RENTA 24 giờ:
₪323,253.91
Vốn hóa thị trường RENTA:
₪13,920,768.16
Nguồn cung lưu hành RENTA:
330.22M RENTA

Tỷ giá RENTA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renta Network là ₪0.04216 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪13,920,768.16 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 330,222,270 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi -8.08% (₪-28,411.39 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là ₪351,665.3.

Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang ILS, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENTA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENTA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.3688 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.09009 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.01254 USD
popular info Shekel Israel mới
RENTA đến ILS
1 RENTA thành ₪0.04216 ILS
popular info Euro
RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.01082 EUR
popular info Đô la Canada
RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01724 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩17.45 KRW
popular info Yên Nhật
RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.86 JPY
popular info Bảng Anh
RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.009351 GBP
popular info Real Brazil
RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.06951 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪11.29 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪11,543.26 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.73 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,421.71 ILS
other assets Metaplex
MPLX đến ILS
1 MPLX thành ₪0.6207 ILS
other assets Shieldeum
SDM đến ILS
1 SDM thành ₪0.01666 ILS
other assets TRON
TRX đến ILS
1 TRX thành ₪1.06 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪587.28 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7202 ILS
other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0004334 ILS

Bảng chuyển đổi từ RENTA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +25.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.25%, đạt mức cao nhất là 0.03460 ILS và mức thấp nhất là 0.02936 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là ₪0.02930 ILS , thay đổi +61.08% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi
+
0.03390ILS
, tương đương mức thay đổi -32.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RENTA
₪0.02108₪0.01936
+11.25%
1 RENTA
₪0.04216₪0.03873
+11.25%
5 RENTA
₪0.2108₪0.1936
+11.25%
10 RENTA
₪0.4216₪0.3873
+11.25%
50 RENTA
₪2.11₪1.94
+11.25%
100 RENTA
₪4.22₪3.87
+11.25%
500 RENTA
₪21.08₪19.36
+11.25%
1000 RENTA
₪42.16₪38.73
+11.25%

Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/ILS

1 Renta Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04216.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.72 RENTA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 118.61 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 0.2108ILS.
Giá cao nhất của RENTA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo ILS là ₪0.1211. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 25.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 61.08% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renta Network: RENTA sang Đô la Mỹ (USD), RENTA sang Euro (EUR), RENTA sang Bảng Anh (GBP), RENTA sang Đô la Canada (CAD), RENTA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENTA sang Rupee Pakistan (PKR), RENTA sang Real Brazil (BRL), RENTA sang ...
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01254 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01724 CAD ở Canada, ₹1.08 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.06951 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04216.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.