Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118905.93 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118905.93 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118905.93 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành BRL
RENTA/BRL: 1 RENTA = 0.06951 BRL. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Real Brazil (BRL) là 0.06951 BRL hôm nay.

RENTA
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 0.06951 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 0.06951 BRL, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 0.3476 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 14.39 RENTA và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 71.93 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENTA sang BRL
Chuyển đổi BRL sang RENTA
Renta Network
Real Brazil
1 RENTA
0.06951 BRL
Đổi 1 RENTA sang 0.06951 BRL
2 RENTA
0.1390 BRL
Đổi 2 RENTA sang 0.1390 BRL
5 RENTA
0.3476 BRL
Đổi 5 RENTA sang 0.3476 BRL
10 RENTA
0.6951 BRL
Đổi 10 RENTA sang 0.6951 BRL
20 RENTA
1.39 BRL
Đổi 20 RENTA sang 1.39 BRL
50 RENTA
3.48 BRL
Đổi 50 RENTA sang 3.48 BRL
100 RENTA
6.95 BRL
Đổi 100 RENTA sang 6.95 BRL
200 RENTA
13.9 BRL
Đổi 200 RENTA sang 13.9 BRL
500 RENTA
34.76 BRL
Đổi 500 RENTA sang 34.76 BRL
1000 RENTA
69.51 BRL
Đổi 1000 RENTA sang 69.51 BRL
5000 RENTA
347.56 BRL
Đổi 5000 RENTA sang 347.56 BRL
10000 RENTA
695.12 BRL
Đổi 10000 RENTA sang 695.12 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang BRL, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Renta Network
1 BRL
14.39 RENTA
Đổi 1 BRL sang 14.39 RENTA
10 BRL
143.86 RENTA
Đổi 10 BRL sang 143.86 RENTA
50 BRL
719.3 RENTA
Đổi 50 BRL sang 719.3 RENTA
100 BRL
1,438.59 RENTA
Đổi 100 BRL sang 1,438.59 RENTA
200 BRL
2,877.19 RENTA
Đổi 200 BRL sang 2,877.19 RENTA
500 BRL
7,192.97 RENTA
Đổi 500 BRL sang 7,192.97 RENTA
1000 BRL
14,385.95 RENTA
Đổi 1000 BRL sang 14,385.95 RENTA
2000 BRL
28,771.89 RENTA
Đổi 2000 BRL sang 28,771.89 RENTA
5000 BRL
71,929.73 RENTA
Đổi 5000 BRL sang 71,929.73 RENTA
10000 BRL
143,859.45 RENTA
Đổi 10000 BRL sang 143,859.45 RENTA
50000 BRL
719,297.26 RENTA
Đổi 50000 BRL sang 719,297.26 RENTA
100000 BRL
1,438,594.53 RENTA
Đổi 100000 BRL sang 1,438,594.53 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang RENTA, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENTA/BRL
RENTA/BRL: 1 RENTA = 0.06951 BRL; 2025/07/17 19:59:29
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +11.25% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +11.25% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/BRL
Giá Renta Network cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.05705 BRL trong khi giá Renta Network thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.03770 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05705 BRL | 0.05705 BRL | 0.06725 BRL | 0.1088 BRL |
Thấp | 0.04841 BRL | 0.03770 BRL | 0.03360 BRL | 0.02338 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.25% | +25.96% | +61.08% | -16.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Renta Network
Số liệu thị trường RENTA sang BRL
RENTA/BRL:
R$0.06951
Khối lượng RENTA 24 giờ:
R$533,026.19
Vốn hóa thị trường RENTA:
R$22,954,506.58
Nguồn cung lưu hành RENTA:
330.22M RENTA
Tỷ giá RENTA sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Renta Network là R$0.06951 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của R$22,954,506.58 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 330,222,270 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi -8.08% (R$-46,848.67 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là R$579,874.86.
Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang BRL, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENTA sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENTA sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.3688 TWD

RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.09009 CNY

RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.01254 USD

RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.01082 EUR

RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01724 CAD

RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩17.45 KRW

RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.86 JPY

RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.009351 GBP

RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.06951 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$18.62 BRL

ETH đến BRL
1 ETH thành R$19,034.13 BRL

ADA đến BRL
1 ADA thành R$4.5 BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$3,993.25 BRL

MPLX đến BRL
1 MPLX thành R$1.02 BRL

SDM đến BRL
1 SDM thành R$0.02748 BRL

TRX đến BRL
1 TRX thành R$1.75 BRL

SOL đến BRL
1 SOL thành R$968.39 BRL

DOGE đến BRL
1 DOGE thành R$1.19 BRL

FLOKI đến BRL
1 FLOKI thành R$0.0007146 BRL
Bảng chuyển đổi từ RENTA sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Real Brazil đã thay đổi +25.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.25%, đạt mức cao nhất là 0.05705 BRL và mức thấp nhất là 0.04841 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là R$0.04832 BRL , thay đổi +61.08% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.41% so với năm trước.
+R$
0.05589BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | R$0.03476 | R$0.03193 | +11.25% |
1 RENTA | R$0.06951 | R$0.06386 | +11.25% |
5 RENTA | R$0.3476 | R$0.3193 | +11.25% |
10 RENTA | R$0.6951 | R$0.6386 | +11.25% |
50 RENTA | R$3.48 | R$3.19 | +11.25% |
100 RENTA | R$6.95 | R$6.39 | +11.25% |
500 RENTA | R$34.76 | R$31.93 | +11.25% |
1000 RENTA | R$69.51 | R$63.86 | +11.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/BRL
1 Renta Network bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Real Brazil (BRL) là R$0.06951.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.39 RENTA đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 71.93 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 0.3476BRL.
Giá cao nhất của RENTA/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo BRL là R$0.1997. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 25.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 61.08% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renta Network: RENTA sang Đô la Mỹ (USD), RENTA sang Euro (EUR), RENTA sang Bảng Anh (GBP), RENTA sang Đô la Canada (CAD), RENTA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENTA sang Rupee Pakistan (PKR), RENTA sang Real Brazil (BRL), RENTA sang ...
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01254 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01724 CAD ở Canada, ₹1.08 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.06951 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Real Brazil (BRL) là R$0.06951.
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01254 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01724 CAD ở Canada, ₹1.08 INR ở Ấn Độ, ₨3.57 PKR ở Pakistan, R$0.06951 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Real Brazil (BRL) là R$0.06951.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
