Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành AZN

RENTA/AZN: 1 RENTA = 0.02135 AZN. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.02135 AZN hôm nay.
RENTA
RENTA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 0.02135 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 0.02135 AZN, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 0.1068 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 46.83 RENTA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 234.17 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENTA sang AZN

Chuyển đổi AZN sang RENTA

Renta Network
Manat Azerbaijani
1 RENTA
0.02135  AZN
Đổi 1 RENTA sang 0.02135 AZN
2 RENTA
0.04270  AZN
Đổi 2 RENTA sang 0.04270 AZN
5 RENTA
0.1068  AZN
Đổi 5 RENTA sang 0.1068 AZN
10 RENTA
0.2135  AZN
Đổi 10 RENTA sang 0.2135 AZN
20 RENTA
0.4270  AZN
Đổi 20 RENTA sang 0.4270 AZN
50 RENTA
1.07  AZN
Đổi 50 RENTA sang 1.07 AZN
100 RENTA
2.14  AZN
Đổi 100 RENTA sang 2.14 AZN
200 RENTA
4.27  AZN
Đổi 200 RENTA sang 4.27 AZN
500 RENTA
10.68  AZN
Đổi 500 RENTA sang 10.68 AZN
1000 RENTA
21.35  AZN
Đổi 1000 RENTA sang 21.35 AZN
5000 RENTA
106.76  AZN
Đổi 5000 RENTA sang 106.76 AZN
10000 RENTA
213.52  AZN
Đổi 10000 RENTA sang 213.52 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang AZN, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Renta Network
1 AZN
46.83 RENTA
Đổi 1 AZN sang 46.83 RENTA
10 AZN
468.34 RENTA
Đổi 10 AZN sang 468.34 RENTA
50 AZN
2,341.68 RENTA
Đổi 50 AZN sang 2,341.68 RENTA
100 AZN
4,683.35 RENTA
Đổi 100 AZN sang 4,683.35 RENTA
200 AZN
9,366.7 RENTA
Đổi 200 AZN sang 9,366.7 RENTA
500 AZN
23,416.75 RENTA
Đổi 500 AZN sang 23,416.75 RENTA
1000 AZN
46,833.5 RENTA
Đổi 1000 AZN sang 46,833.5 RENTA
2000 AZN
93,667.01 RENTA
Đổi 2000 AZN sang 93,667.01 RENTA
5000 AZN
234,167.52 RENTA
Đổi 5000 AZN sang 234,167.52 RENTA
10000 AZN
468,335.04 RENTA
Đổi 10000 AZN sang 468,335.04 RENTA
50000 AZN
2,341,675.19 RENTA
Đổi 50000 AZN sang 2,341,675.19 RENTA
100000 AZN
4,683,350.38 RENTA
Đổi 100000 AZN sang 4,683,350.38 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang RENTA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENTA/AZN

RENTA/AZN: 1 RENTA = 0.02135 AZN; 2025/07/17 20:03:08
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +11.25% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +11.25% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/AZN

Giá Renta Network cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01749 AZN trong khi giá Renta Network thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01156 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01749 AZN
0.01749 AZN
0.02062 AZN
0.03337 AZN
Thấp
0.01484 AZN
0.01156 AZN
0.01030 AZN
0.007170 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.25%
+25.96%
+61.08%
-16.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Renta Network

Số liệu thị trường RENTA sang AZN

RENTA/AZN:
₼0.02135
Khối lượng RENTA 24 giờ:
₼163,575.88
Vốn hóa thị trường RENTA:
₼7,050,983.82
Nguồn cung lưu hành RENTA:
330.22M RENTA

Tỷ giá RENTA sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renta Network là ₼0.02135 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼7,050,983.82 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 330,222,270 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi -7.99% (₼-14,207.37 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là ₼177,783.25.

Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang AZN, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101723.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87878.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162041.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653246.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10138975.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENTA sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENTA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.3694 TWD
popular info Manat Azerbaijani
RENTA đến AZN
1 RENTA thành ₼0.02135 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.09024 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.01256 USD
popular info Euro
RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.01084 EUR
popular info Đô la Canada
RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01727 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩17.48 KRW
popular info Yên Nhật
RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.87 JPY
popular info Bảng Anh
RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.009367 GBP
popular info Real Brazil
RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.06963 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.71 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,836.69 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.38 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,224.5 AZN
other assets Metaplex
MPLX đến AZN
1 MPLX thành ₼0.3138 AZN
other assets Shieldeum
SDM đến AZN
1 SDM thành ₼0.008426 AZN
other assets TRON
TRX đến AZN
1 TRX thành ₼0.5380 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼296.95 AZN
other assets Dogecoin
DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3642 AZN
other assets FLOKI
FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0002191 AZN

Bảng chuyển đổi từ RENTA sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +25.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.25%, đạt mức cao nhất là 0.01749 AZN và mức thấp nhất là 0.01484 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là ₼0.01485 AZN , thay đổi +61.08% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi
+
0.01714AZN
, tương đương mức thay đổi -32.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RENTA
₼0.01068₼0.009810
+11.25%
1 RENTA
₼0.02135₼0.01962
+11.25%
5 RENTA
₼0.1068₼0.09810
+11.25%
10 RENTA
₼0.2135₼0.1962
+11.25%
50 RENTA
₼1.07₼0.9810
+11.25%
100 RENTA
₼2.14₼1.96
+11.25%
500 RENTA
₼10.68₼9.81
+11.25%
1000 RENTA
₼21.35₼19.62
+11.25%

Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/AZN

1 Renta Network bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02135.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 46.83 RENTA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 234.17 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 0.1068AZN.
Giá cao nhất của RENTA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo AZN là ₼0.06124. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 25.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 61.08% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renta Network: RENTA sang Đô la Mỹ (USD), RENTA sang Euro (EUR), RENTA sang Bảng Anh (GBP), RENTA sang Đô la Canada (CAD), RENTA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENTA sang Rupee Pakistan (PKR), RENTA sang Real Brazil (BRL), RENTA sang ...
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01256 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01084 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009367 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01727 CAD ở Canada, ₹1.08 INR ở Ấn Độ, ₨3.58 PKR ở Pakistan, R$0.06963 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.02135.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.