Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117960.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117960.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.03%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117960.01 (-1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành DZD
RENTA/DZD: 1 RENTA = 1.62 DZD. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Dinar Algeria (DZD) là 1.62 DZD hôm nay.

RENTA
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 1.62 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 1.62 DZD, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 8.09 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.6178 RENTA và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 3.09 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENTA sang DZD
Chuyển đổi DZD sang RENTA
Renta Network
Dinar Algeria
1 RENTA
1.62 DZD
Đổi 1 RENTA sang 1.62 DZD
2 RENTA
3.24 DZD
Đổi 2 RENTA sang 3.24 DZD
5 RENTA
8.09 DZD
Đổi 5 RENTA sang 8.09 DZD
10 RENTA
16.19 DZD
Đổi 10 RENTA sang 16.19 DZD
20 RENTA
32.37 DZD
Đổi 20 RENTA sang 32.37 DZD
50 RENTA
80.94 DZD
Đổi 50 RENTA sang 80.94 DZD
100 RENTA
161.87 DZD
Đổi 100 RENTA sang 161.87 DZD
200 RENTA
323.74 DZD
Đổi 200 RENTA sang 323.74 DZD
500 RENTA
809.36 DZD
Đổi 500 RENTA sang 809.36 DZD
1000 RENTA
1,618.71 DZD
Đổi 1000 RENTA sang 1,618.71 DZD
5000 RENTA
8,093.57 DZD
Đổi 5000 RENTA sang 8,093.57 DZD
10000 RENTA
16,187.13 DZD
Đổi 10000 RENTA sang 16,187.13 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang DZD, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Renta Network
1 DZD
0.6178 RENTA
Đổi 1 DZD sang 0.6178 RENTA
10 DZD
6.18 RENTA
Đổi 10 DZD sang 6.18 RENTA
50 DZD
30.89 RENTA
Đổi 50 DZD sang 30.89 RENTA
100 DZD
61.78 RENTA
Đổi 100 DZD sang 61.78 RENTA
200 DZD
123.55 RENTA
Đổi 200 DZD sang 123.55 RENTA
500 DZD
308.89 RENTA
Đổi 500 DZD sang 308.89 RENTA
1000 DZD
617.77 RENTA
Đổi 1000 DZD sang 617.77 RENTA
2000 DZD
1,235.55 RENTA
Đổi 2000 DZD sang 1,235.55 RENTA
5000 DZD
3,088.87 RENTA
Đổi 5000 DZD sang 3,088.87 RENTA
10000 DZD
6,177.75 RENTA
Đổi 10000 DZD sang 6,177.75 RENTA
50000 DZD
30,888.73 RENTA
Đổi 50000 DZD sang 30,888.73 RENTA
100000 DZD
61,777.46 RENTA
Đổi 100000 DZD sang 61,777.46 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang RENTA, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENTA/DZD
RENTA/DZD: 1 RENTA = 1.62 DZD; 2025/07/19 02:06:30
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +11.25% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +11.25% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/DZD
Giá Renta Network cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 1.34 DZD trong khi giá Renta Network thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.8863 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.34 DZD | 1.34 DZD | 1.58 DZD | 2.56 DZD |
Thấp | 1.14 DZD | 0.8863 DZD | 0.7899 DZD | 0.5497 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.25% | +25.96% | +61.08% | -16.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Renta Network
Số liệu thị trường RENTA sang DZD
RENTA/DZD:
د.ج1.62
Khối lượng RENTA 24 giờ:
د.ج14,505,578.56
Vốn hóa thị trường RENTA:
د.ج534,535,222.8
Nguồn cung lưu hành RENTA:
330.22M RENTA
Tỷ giá RENTA sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Renta Network là د.ج1.62 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج534,535,222.8 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 330,222,270 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi +16.98% (د.ج2,105,189.29 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là د.ج12,400,389.27.
Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang DZD, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENTA sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENTA sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.3652 TWD

RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.08921 CNY

RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.01242 USD
RENTA đến DZD
1 RENTA thành د.ج1.62 DZD

RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.01068 EUR

RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01705 CAD

RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩17.28 KRW

RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.85 JPY

RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.009258 GBP

RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.06931 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,400,006.94 DZD

VULPEFI đến DZD
1 VULPEFI thành د.ج2.43 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج462,888.83 DZD

C đến DZD
1 C thành د.ج42.25 DZD

EPIC đến DZD
1 EPIC thành د.ج318.79 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج31.6 DZD

ETC đến DZD
1 ETC thành د.ج3,014.14 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج488.47 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج94,700.91 DZD

TRX đến DZD
1 TRX thành د.ج42.42 DZD
Bảng chuyển đổi từ RENTA sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Dinar Algeria đã thay đổi +25.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.25%, đạt mức cao nhất là 1.34 DZD và mức thấp nhất là 1.14 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là د.ج1.12 DZD , thay đổi +61.08% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.41% so với năm trước.
+د.ج
1.31DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:06 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | د.ج0.8094 | د.ج0.7429 | +11.25% |
1 RENTA | د.ج1.62 | د.ج1.49 | +11.25% |
5 RENTA | د.ج8.09 | د.ج7.43 | +11.25% |
10 RENTA | د.ج16.19 | د.ج14.86 | +11.25% |
50 RENTA | د.ج80.94 | د.ج74.29 | +11.25% |
100 RENTA | د.ج161.87 | د.ج148.58 | +11.25% |
500 RENTA | د.ج809.36 | د.ج742.92 | +11.25% |
1000 RENTA | د.ج1,618.71 | د.ج1,485.83 | +11.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/DZD
1 Renta Network bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج1.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6178 RENTA đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 3.09 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 8.09DZD.
Giá cao nhất của RENTA/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo DZD là د.ج4.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 25.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 61.08% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renta Network: RENTA sang Đô la Mỹ (USD), RENTA sang Euro (EUR), RENTA sang Bảng Anh (GBP), RENTA sang Đô la Canada (CAD), RENTA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENTA sang Rupee Pakistan (PKR), RENTA sang Real Brazil (BRL), RENTA sang ...
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01242 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01705 CAD ở Canada, ₹1.07 INR ở Ấn Độ, ₨3.54 PKR ở Pakistan, R$0.06931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج1.62.
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01242 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01068 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009258 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01705 CAD ở Canada, ₹1.07 INR ở Ấn Độ, ₨3.54 PKR ở Pakistan, R$0.06931 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج1.62.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
