Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành KES

RENTA/KES: 1 RENTA = 0.9459 KES. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.9459 KES hôm nay.
RENTA
RENTA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 0.95 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 0.95 KES, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 4.73 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.06 RENTA và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.29 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RENTA sang KES

Chuyển đổi KES sang RENTA

Renta Network
Shilling Kenya
1 RENTA
0.9459  KES
20 RENTA
18.92  KES
100 RENTA
94.59  KES
200 RENTA
189.19  KES
500 RENTA
472.97  KES
1000 RENTA
945.95  KES
5000 RENTA
4,729.74  KES
10000 RENTA
9,459.48  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang KES, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Renta Network
1000 KES
1,057.14 RENTA
2000 KES
2,114.28 RENTA
5000 KES
5,285.7 RENTA
10000 KES
10,571.41 RENTA
50000 KES
52,857.03 RENTA
100000 KES
105,714.06 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RENTA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RENTA/KES

RENTA/KES: 1 RENTA = 0.9459 KES; 2025/06/01 12:56:53
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +0.13% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +0.13% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang KES: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/KES

Giá Renta Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.9976 KES trong khi giá Renta Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.7830 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9585 KES
0.9976 KES
1.09 KES
2.54 KES
Thấp
0.9277 KES
0.7830 KES
0.5449 KES
0.5449 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
+18.37%
+20.44%
-36.84%

Thông tin Renta Network

Số liệu thị trường RENTA sang KES

RENTA/KES:
Sh0.9459
Khối lượng RENTA 24 giờ:
Sh7,437,178.85
Vốn hóa thị trường RENTA:
Sh232,702,395.37
Nguồn cung lưu hành RENTA:
246.00M RENTA

Tỷ giá RENTA sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Renta Network là Sh0.9459 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của Sh232,702,395.37 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 245,999,150 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi -4.51% (Sh-351,136.18 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là Sh7,788,315.03.

Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang KES, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RENTA sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RENTA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.2190 TWD
popular info Shilling Kenya
RENTA đến KES
1 RENTA thành Sh0.9459 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.05272 CNY
popular info Đô la Mỹ
RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.007322 USD
popular info Euro
RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.006452 EUR
popular info Đô la Canada
RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01006 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩10.13 KRW
popular info Yên Nhật
RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.05 JPY
popular info Bảng Anh
RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.005439 GBP
popular info Real Brazil
RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.04192 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến KES
1 PSG thành Sh256.18 KES
other assets FLock.io
FLOCK đến KES
1 FLOCK thành Sh26.43 KES
other assets Xterio
XTER đến KES
1 XTER thành Sh31.82 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành Sh3.47 KES
other assets Horizen
ZEN đến KES
1 ZEN thành Sh1,291.79 KES
other assets Acala Token
ACA đến KES
1 ACA thành Sh4.09 KES
other assets Chains of War
MIRA đến KES
1 MIRA thành Sh0.{5}1004 KES
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KES
1 ZKJ thành Sh257.93 KES
other assets Allo
RWA đến KES
1 RWA thành Sh1.08 KES
other assets WalletConnect Token
WCT đến KES
1 WCT thành Sh73.59 KES

Bảng chuyển đổi từ RENTA sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Shilling Kenya đã thay đổi +18.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.9585 KES và mức thấp nhất là 0.9277 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là Sh0.7854 KES , thay đổi +20.44% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi
+Sh
0.9459KES
, tương đương mức thay đổi -49.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 RENTA
Sh0.4730Sh0.4724
+0.13%
1 RENTA
Sh0.9459Sh0.9447
+0.13%
5 RENTA
Sh4.73Sh4.72
+0.13%
10 RENTA
Sh9.46Sh9.45
+0.13%
50 RENTA
Sh47.3Sh47.24
+0.13%
100 RENTA
Sh94.59Sh94.47
+0.13%
500 RENTA
Sh472.97Sh472.37
+0.13%
1000 RENTA
Sh945.95Sh944.73
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/KES

1 Renta Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.9459.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.06 RENTA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.29 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 4.73KES.
Giá cao nhất của RENTA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo KES là Sh4.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 18.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 20.44% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.