Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117809.01 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117809.01 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.97%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117809.01 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành IDR
RENTA/IDR: 1 RENTA = 202.48 IDR. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 202.48 IDR hôm nay.

RENTA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 202.48 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 202.48 IDR, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 1,012.39 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004939 RENTA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02469 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENTA sang IDR
Chuyển đổi IDR sang RENTA
Renta Network
Rupiah Indonesia
1 RENTA
202.48 IDR
Đổi 1 RENTA sang 202.48 IDR
2 RENTA
404.95 IDR
Đổi 2 RENTA sang 404.95 IDR
5 RENTA
1,012.39 IDR
Đổi 5 RENTA sang 1,012.39 IDR
10 RENTA
2,024.77 IDR
Đổi 10 RENTA sang 2,024.77 IDR
20 RENTA
4,049.54 IDR
Đổi 20 RENTA sang 4,049.54 IDR
50 RENTA
10,123.86 IDR
Đổi 50 RENTA sang 10,123.86 IDR
100 RENTA
20,247.71 IDR
Đổi 100 RENTA sang 20,247.71 IDR
200 RENTA
40,495.43 IDR
Đổi 200 RENTA sang 40,495.43 IDR
500 RENTA
101,238.57 IDR
Đổi 500 RENTA sang 101,238.57 IDR
1000 RENTA
202,477.13 IDR
Đổi 1000 RENTA sang 202,477.13 IDR
5000 RENTA
1,012,385.67 IDR
Đổi 5000 RENTA sang 1,012,385.67 IDR
10000 RENTA
2,024,771.33 IDR
Đổi 10000 RENTA sang 2,024,771.33 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang IDR, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Renta Network
1 IDR
0.004939 RENTA
Đổi 1 IDR sang 0.004939 RENTA
10 IDR
0.04939 RENTA
Đổi 10 IDR sang 0.04939 RENTA
50 IDR
0.2469 RENTA
Đổi 50 IDR sang 0.2469 RENTA
100 IDR
0.4939 RENTA
Đổi 100 IDR sang 0.4939 RENTA
200 IDR
0.9878 RENTA
Đổi 200 IDR sang 0.9878 RENTA
500 IDR
2.47 RENTA
Đổi 500 IDR sang 2.47 RENTA
1000 IDR
4.94 RENTA
Đổi 1000 IDR sang 4.94 RENTA
2000 IDR
9.88 RENTA
Đổi 2000 IDR sang 9.88 RENTA
5000 IDR
24.69 RENTA
Đổi 5000 IDR sang 24.69 RENTA
10000 IDR
49.39 RENTA
Đổi 10000 IDR sang 49.39 RENTA
50000 IDR
246.94 RENTA
Đổi 50000 IDR sang 246.94 RENTA
100000 IDR
493.88 RENTA
Đổi 100000 IDR sang 493.88 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang RENTA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENTA/IDR
RENTA/IDR: 1 RENTA = 202.48 IDR; 2025/07/19 17:35:43
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +11.25% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +11.25% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/IDR
Giá Renta Network cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 168.03 IDR trong khi giá Renta Network thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 111.03 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 168.03 IDR | 168.03 IDR | 198.07 IDR | 320.48 IDR |
Thấp | 142.57 IDR | 111.03 IDR | 98.95 IDR | 68.87 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.25% | +25.96% | +61.08% | -16.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Renta Network
Số liệu thị trường RENTA sang IDR
RENTA/IDR:
Rp202.48
Khối lượng RENTA 24 giờ:
Rp1,841,401,053.5
Vốn hóa thị trường RENTA:
Rp66,862,460,008.4
Nguồn cung lưu hành RENTA:
330.22M RENTA
Tỷ giá RENTA sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Renta Network là Rp202.48 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp66,862,460,008.4 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 330,222,270 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi +3.03% (Rp54,085,942.57 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là Rp1,787,315,110.93.
Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang IDR, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENTA sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENTA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.3647 TWD

RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.08903 CNY

RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.01240 USD
RENTA đến IDR
1 RENTA thành Rp202.48 IDR

RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.01066 EUR

RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01703 CAD

RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩17.25 KRW

RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.85 JPY

RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.009245 GBP

RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.06920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MASK đến IDR
1 MASK thành Rp23,876.72 IDR

XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp14,208.97 IDR

VALENTINE đến IDR
1 VALENTINE thành Rp38.86 IDR

ESPORTS đến IDR
1 ESPORTS thành Rp1,232.16 IDR

AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp2,081.83 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp6,156.43 IDR

THE đến IDR
1 THE thành Rp6,851.34 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp2.22 IDR

BRISE đến IDR
1 BRISE thành Rp0.0008707 IDR

SPA đến IDR
1 SPA thành Rp249.33 IDR
Bảng chuyển đổi từ RENTA sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +25.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.25%, đạt mức cao nhất là 168.03 IDR và mức thấp nhất là 142.57 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là Rp140.06 IDR , thay đổi +61.08% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.41% so với năm trước.
+Rp
164.62IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | Rp101.24 | Rp92.92 | +11.25% |
1 RENTA | Rp202.48 | Rp185.83 | +11.25% |
5 RENTA | Rp1,012.39 | Rp929.16 | +11.25% |
10 RENTA | Rp2,024.77 | Rp1,858.31 | +11.25% |
50 RENTA | Rp10,123.86 | Rp9,291.56 | +11.25% |
100 RENTA | Rp20,247.71 | Rp18,583.12 | +11.25% |
500 RENTA | Rp101,238.57 | Rp92,915.6 | +11.25% |
1000 RENTA | Rp202,477.13 | Rp185,831.21 | +11.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/IDR
1 Renta Network bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp202.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004939 RENTA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02469 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 1,012.39IDR.
Giá cao nhất của RENTA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo IDR là Rp588.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 25.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 61.08% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renta Network: RENTA sang Đô la Mỹ (USD), RENTA sang Euro (EUR), RENTA sang Bảng Anh (GBP), RENTA sang Đô la Canada (CAD), RENTA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENTA sang Rupee Pakistan (PKR), RENTA sang Real Brazil (BRL), RENTA sang ...
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01240 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009245 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01703 CAD ở Canada, ₹1.07 INR ở Ấn Độ, ₨3.53 PKR ở Pakistan, R$0.06920 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp202.48.
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01240 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009245 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01703 CAD ở Canada, ₹1.07 INR ở Ấn Độ, ₨3.53 PKR ở Pakistan, R$0.06920 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp202.48.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
