Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118359.70 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118359.70 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118359.70 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RENTA thành BDT
RENTA/BDT: 1 RENTA = 1.53 BDT. Giá chuyển đổi 1 Renta Network (RENTA) thành Taka Bangladesh (BDT) là 1.53 BDT hôm nay.

RENTA
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RENTA/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Renta Network (RENTA) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RENTA hiện có giá trị là 1.53 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RENTA hiện có giá 1.53 BDT, nghĩa là mua 5 RENTA sẽ mất 7.63 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.6555 RENTA và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 3.28 RENTA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RENTA sang BDT
Chuyển đổi BDT sang RENTA
Renta Network
Taka Bangladesh
1 RENTA
1.53 BDT
Đổi 1 RENTA sang 1.53 BDT
2 RENTA
3.05 BDT
Đổi 2 RENTA sang 3.05 BDT
5 RENTA
7.63 BDT
Đổi 5 RENTA sang 7.63 BDT
10 RENTA
15.25 BDT
Đổi 10 RENTA sang 15.25 BDT
20 RENTA
30.51 BDT
Đổi 20 RENTA sang 30.51 BDT
50 RENTA
76.27 BDT
Đổi 50 RENTA sang 76.27 BDT
100 RENTA
152.55 BDT
Đổi 100 RENTA sang 152.55 BDT
200 RENTA
305.09 BDT
Đổi 200 RENTA sang 305.09 BDT
500 RENTA
762.74 BDT
Đổi 500 RENTA sang 762.74 BDT
1000 RENTA
1,525.47 BDT
Đổi 1000 RENTA sang 1,525.47 BDT
5000 RENTA
7,627.36 BDT
Đổi 5000 RENTA sang 7,627.36 BDT
10000 RENTA
15,254.71 BDT
Đổi 10000 RENTA sang 15,254.71 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RENTA thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Renta Network tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RENTA sang BDT, lên đến 10000 RENTA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Renta Network
1 BDT
0.6555 RENTA
Đổi 1 BDT sang 0.6555 RENTA
10 BDT
6.56 RENTA
Đổi 10 BDT sang 6.56 RENTA
50 BDT
32.78 RENTA
Đổi 50 BDT sang 32.78 RENTA
100 BDT
65.55 RENTA
Đổi 100 BDT sang 65.55 RENTA
200 BDT
131.11 RENTA
Đổi 200 BDT sang 131.11 RENTA
500 BDT
327.77 RENTA
Đổi 500 BDT sang 327.77 RENTA
1000 BDT
655.54 RENTA
Đổi 1000 BDT sang 655.54 RENTA
2000 BDT
1,311.07 RENTA
Đổi 2000 BDT sang 1,311.07 RENTA
5000 BDT
3,277.68 RENTA
Đổi 5000 BDT sang 3,277.68 RENTA
10000 BDT
6,555.35 RENTA
Đổi 10000 BDT sang 6,555.35 RENTA
50000 BDT
32,776.76 RENTA
Đổi 50000 BDT sang 32,776.76 RENTA
100000 BDT
65,553.52 RENTA
Đổi 100000 BDT sang 65,553.52 RENTA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành RENTA toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Renta Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang RENTA, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RENTA/BDT
RENTA/BDT: 1 RENTA = 1.53 BDT; 2025/07/17 14:05:50
Trong 1D vừa qua, Renta Network đã thay đổi +11.25% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Renta Network(RENTA) đã thay đổi +11.25% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành RENTA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RENTA sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Renta Network/BDT
Giá Renta Network cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 1.25 BDT trong khi giá Renta Network thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.8250 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Renta Network theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RENTA theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.25 BDT | 1.25 BDT | 1.47 BDT | 2.38 BDT |
Thấp | 1.06 BDT | 0.8250 BDT | 0.7352 BDT | 0.5117 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.25% | +25.96% | +61.08% | -16.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RENTA (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RENTA bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RENTA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Renta Network
Số liệu thị trường RENTA sang BDT
RENTA/BDT:
৳1.53
Khối lượng RENTA 24 giờ:
৳11,154,538.53
Vốn hóa thị trường RENTA:
৳503,744,531.21
Nguồn cung lưu hành RENTA:
330.22M RENTA
Tỷ giá RENTA sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Renta Network thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Renta Network là ৳1.53 mỗi RENTA, với tổng vốn hoá thị trường của ৳503,744,531.21 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 330,222,270 RENTA. Khối lượng giao dịch của Renta Network đã thay đổi -14.79% (৳-1,935,537.98 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RENTA là ৳13,090,076.51.
Thông tin thêm về Renta Network trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang BDT, trong đó mã của Renta Network là RENTA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101759.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87949.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162171.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660634.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10144207.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RENTA sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RENTA sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Renta Network phổ biến

RENTA đến TWD
1 RENTA thành NT$0.3704 TWD

RENTA đến CNY
1 RENTA thành ¥0.09032 CNY
RENTA đến BDT
1 RENTA thành ৳1.53 BDT

RENTA đến USD
1 RENTA thành $0.01257 USD

RENTA đến EUR
1 RENTA thành €0.01086 EUR

RENTA đến CAD
1 RENTA thành C$0.01731 CAD

RENTA đến KRW
1 RENTA thành ₩17.53 KRW

RENTA đến JPY
1 RENTA thành ¥1.87 JPY

RENTA đến GBP
1 RENTA thành £0.009385 GBP

RENTA đến BRL
1 RENTA thành R$0.07050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳387.45 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳409,779.01 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳86,556.55 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳21,056.87 BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01587 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳96.03 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳25.65 BDT

MPLX đến BDT
1 MPLX thành ৳22.46 BDT

BONK đến BDT
1 BONK thành ৳0.004479 BDT

CRV đến BDT
1 CRV thành ৳118.26 BDT
Bảng chuyển đổi từ RENTA sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Renta Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RENTA thành Taka Bangladesh đã thay đổi +25.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.25%, đạt mức cao nhất là 1.25 BDT và mức thấp nhất là 1.06 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 RENTA là ৳1.06 BDT , thay đổi +61.08% so với giá hiện tại. Renta Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.41% so với năm trước.
+৳
1.22BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RENTA | ৳0.7627 | ৳0.7009 | +11.25% |
1 RENTA | ৳1.53 | ৳1.4 | +11.25% |
5 RENTA | ৳7.63 | ৳7.01 | +11.25% |
10 RENTA | ৳15.25 | ৳14.02 | +11.25% |
50 RENTA | ৳76.27 | ৳70.09 | +11.25% |
100 RENTA | ৳152.55 | ৳140.18 | +11.25% |
500 RENTA | ৳762.74 | ৳700.9 | +11.25% |
1000 RENTA | ৳1,525.47 | ৳1,401.79 | +11.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp RENTA/BDT
1 Renta Network bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Renta Network (RENTA) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳1.53.
Tôi có thể mua bao nhiêu RENTA với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6555 RENTA đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RENTA sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RENTA sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RENTA bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 3.28 RENTA, trong khi 5 RENTA sẽ có giá khoảng 7.63BDT.
Giá cao nhất của RENTA/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RENTA tính theo BDT là ৳4.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RENTA/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Renta Network tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 25.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Renta Network (RENTA) đã tăng 61.08% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RENTA thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Renta Network và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RENTA/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RENTA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RENTA/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RENTA/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RENTA/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Renta Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Renta Network: RENTA sang Đô la Mỹ (USD), RENTA sang Euro (EUR), RENTA sang Bảng Anh (GBP), RENTA sang Đô la Canada (CAD), RENTA sang Rupee Ấn Độ (INR), RENTA sang Rupee Pakistan (PKR), RENTA sang Real Brazil (BRL), RENTA sang ...
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01257 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01731 CAD ở Canada, ₹1.08 INR ở Ấn Độ, ₨3.58 PKR ở Pakistan, R$0.07050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳1.53.
Giá của Renta Network ở Mỹ là $0.01257 USD. Ngoài ra, giá của Renta Network là €0.01086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01731 CAD ở Canada, ₹1.08 INR ở Ấn Độ, ₨3.58 PKR ở Pakistan, R$0.07050 BRL ở Brazil, ...
Cặp Renta Network phổ biến nhất là RENTA sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Renta Network (RENTA) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳1.53.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
