Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118127.00 (-1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118127.00 (-1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118127.00 (-1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành ALL
ESS/ALL: 1 ESS = 0.01739 ALL. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Lek Albanian (ALL) là 0.01739 ALL hôm nay.

ESS
ALL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/ALL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Lek Albanian (ALL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.01739 ALL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.01739 ALL, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.08697 ALL. Tương tự, L1 ALL có thể được chuyển đổi thành 57.49 ESS và L50 ALL có thể được chuyển đổi thành 287.45 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang ALL
Chuyển đổi ALL sang ESS
Essentia
Lek Albanian
1 ESS
0.01739 ALL
Đổi 1 ESS sang 0.01739 ALL
2 ESS
0.03479 ALL
Đổi 2 ESS sang 0.03479 ALL
5 ESS
0.08697 ALL
Đổi 5 ESS sang 0.08697 ALL
10 ESS
0.1739 ALL
Đổi 10 ESS sang 0.1739 ALL
20 ESS
0.3479 ALL
Đổi 20 ESS sang 0.3479 ALL
50 ESS
0.8697 ALL
Đổi 50 ESS sang 0.8697 ALL
100 ESS
1.74 ALL
Đổi 100 ESS sang 1.74 ALL
200 ESS
3.48 ALL
Đổi 200 ESS sang 3.48 ALL
500 ESS
8.7 ALL
Đổi 500 ESS sang 8.7 ALL
1000 ESS
17.39 ALL
Đổi 1000 ESS sang 17.39 ALL
5000 ESS
86.97 ALL
Đổi 5000 ESS sang 86.97 ALL
10000 ESS
173.95 ALL
Đổi 10000 ESS sang 173.95 ALL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành ALL toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Lek Albanian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang ALL, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lek Albanian
Essentia
1 ALL
57.49 ESS
Đổi 1 ALL sang 57.49 ESS
10 ALL
574.89 ESS
Đổi 10 ALL sang 574.89 ESS
50 ALL
2,874.46 ESS
Đổi 50 ALL sang 2,874.46 ESS
100 ALL
5,748.93 ESS
Đổi 100 ALL sang 5,748.93 ESS
200 ALL
11,497.85 ESS
Đổi 200 ALL sang 11,497.85 ESS
500 ALL
28,744.63 ESS
Đổi 500 ALL sang 28,744.63 ESS
1000 ALL
57,489.25 ESS
Đổi 1000 ALL sang 57,489.25 ESS
2000 ALL
114,978.51 ESS
Đổi 2000 ALL sang 114,978.51 ESS
5000 ALL
287,446.27 ESS
Đổi 5000 ALL sang 287,446.27 ESS
10000 ALL
574,892.54 ESS
Đổi 10000 ALL sang 574,892.54 ESS
50000 ALL
2,874,462.72 ESS
Đổi 50000 ALL sang 2,874,462.72 ESS
100000 ALL
5,748,925.44 ESS
Đổi 100000 ALL sang 5,748,925.44 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALL thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Lek Albanian tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALL sang ESS, lên đến 100000 ALL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/ALL
ESS/ALL: 1 ESS = 0.01739 ALL; 2025/07/19 05:31:54
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành ALL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành ALL trong khi đó Lek Albanian(ALL) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang ALL: Biến động và thay đổi giá của Essentia/ALL
Giá Essentia cao nhất theo ALL 7 ngày qua là 0.02204 ALL trong khi giá Essentia thấp nhất theo ALL trong 7 ngày qua là 0.01457 ALL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo ALL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo ALL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01930 ALL | 0.02204 ALL | 0.02220 ALL | 0.02220 ALL |
Thấp | 0.01458 ALL | 0.01457 ALL | 0.01457 ALL | 0.009607 ALL |
Bình thường | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL | 0 ALL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | -21.40% | -16.20% | +28.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng ALL (Albanian Lek)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng ALL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang ALL
ESS/ALL:
L0.01739
Khối lượng ESS 24 giờ:
L6,637,433.9
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang ALL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Lek Albanian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là L0.01739 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của L0 ALL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -2.56% (L-174,039.97 ALL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là L6,811,473.87.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Lek Albanian
Ký hiệu của ALL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang ALL, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ALL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang ALL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang ALL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006101 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001490 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002074 USD
ESS đến ALL
1 ESS thành L0.01739 ALL

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001784 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002849 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2886 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03087 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001547 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001158 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ALL

BTC đến ALL
1 BTC thành L9,907,611.19 ALL

FOX đến ALL
1 FOX thành L3.15 ALL

SPA đến ALL
1 SPA thành L1.17 ALL

USTC đến ALL
1 USTC thành L1.38 ALL

LOKA đến ALL
1 LOKA thành L9.77 ALL

DOGE đến ALL
1 DOGE thành L21.2 ALL

SUKU đến ALL
1 SUKU thành L3.38 ALL

BANK đến ALL
1 BANK thành L5.67 ALL

BNB đến ALL
1 BNB thành L61,682.14 ALL

ACT đến ALL
1 ACT thành L5.69 ALL
Bảng chuyển đổi từ ESS sang ALL
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Lek Albanian đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.01930 ALL và mức thấp nhất là 0.01458 ALL . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là L0.02030 ALL , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
-L
0.004637ALL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | L0.008697 | L0.008615 | +1.10% |
1 ESS | L0.01739 | L0.01723 | +1.10% |
5 ESS | L0.08697 | L0.08615 | +1.10% |
10 ESS | L0.1739 | L0.1723 | +1.10% |
50 ESS | L0.8697 | L0.8615 | +1.10% |
100 ESS | L1.74 | L1.72 | +1.10% |
500 ESS | L8.7 | L8.62 | +1.10% |
1000 ESS | L17.39 | L17.23 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/ALL
1 Essentia bằng bao nhiêu ALL?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Lek Albanian (ALL) là L0.01739.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 ALL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.49 ESS đối với ALL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang ALL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang ALL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang ALL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ALL tương đương 287.45 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.08697ALL.
Giá cao nhất của ESS/ALL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo ALL là L4.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/ALL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo ALL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Lek Albanian (ALL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành ALL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Lek Albanian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/ALL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/ALL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/ALL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/ALL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002074 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001784 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001547 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002849 CAD ở Canada, ₹0.01787 INR ở Ấn Độ, ₨0.05911 PKR ở Pakistan, R$0.001158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Lek Albanian(ALL). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Lek Albanian (ALL) là L0.01739.
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002074 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001784 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001547 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002849 CAD ở Canada, ₹0.01787 INR ở Ấn Độ, ₨0.05911 PKR ở Pakistan, R$0.001158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Lek Albanian(ALL). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Lek Albanian (ALL) là L0.01739.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
