Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118002.53 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118002.53 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118002.53 (+0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành KRW
ESS/KRW: 1 ESS = 0.2871 KRW. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.2871 KRW hôm nay.

ESS
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.2871 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.2871 KRW, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 1.44 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 3.48 ESS và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 17.41 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ESS
Essentia
Won Hàn Quốc
1 ESS
0.2871 KRW
Đổi 1 ESS sang 0.2871 KRW
2 ESS
0.5742 KRW
Đổi 2 ESS sang 0.5742 KRW
5 ESS
1.44 KRW
Đổi 5 ESS sang 1.44 KRW
10 ESS
2.87 KRW
Đổi 10 ESS sang 2.87 KRW
20 ESS
5.74 KRW
Đổi 20 ESS sang 5.74 KRW
50 ESS
14.36 KRW
Đổi 50 ESS sang 14.36 KRW
100 ESS
28.71 KRW
Đổi 100 ESS sang 28.71 KRW
200 ESS
57.42 KRW
Đổi 200 ESS sang 57.42 KRW
500 ESS
143.56 KRW
Đổi 500 ESS sang 143.56 KRW
1000 ESS
287.11 KRW
Đổi 1000 ESS sang 287.11 KRW
5000 ESS
1,435.55 KRW
Đổi 5000 ESS sang 1,435.55 KRW
10000 ESS
2,871.1 KRW
Đổi 10000 ESS sang 2,871.1 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang KRW, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Essentia
1 KRW
3.48 ESS
Đổi 1 KRW sang 3.48 ESS
10 KRW
34.83 ESS
Đổi 10 KRW sang 34.83 ESS
50 KRW
174.15 ESS
Đổi 50 KRW sang 174.15 ESS
100 KRW
348.3 ESS
Đổi 100 KRW sang 348.3 ESS
200 KRW
696.6 ESS
Đổi 200 KRW sang 696.6 ESS
500 KRW
1,741.49 ESS
Đổi 500 KRW sang 1,741.49 ESS
1000 KRW
3,482.98 ESS
Đổi 1000 KRW sang 3,482.98 ESS
2000 KRW
6,965.96 ESS
Đổi 2000 KRW sang 6,965.96 ESS
5000 KRW
17,414.9 ESS
Đổi 5000 KRW sang 17,414.9 ESS
10000 KRW
34,829.8 ESS
Đổi 10000 KRW sang 34,829.8 ESS
50000 KRW
174,148.99 ESS
Đổi 50000 KRW sang 174,148.99 ESS
100000 KRW
348,297.99 ESS
Đổi 100000 KRW sang 348,297.99 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ESS, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/KRW
ESS/KRW: 1 ESS = 0.2871 KRW; 2025/07/20 01:39:00
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Essentia/KRW
Giá Essentia cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.3657 KRW trong khi giá Essentia thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.2417 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3203 KRW | 0.3657 KRW | 0.3684 KRW | 0.3684 KRW |
Thấp | 0.2419 KRW | 0.2417 KRW | 0.2417 KRW | 0.1594 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | -21.40% | -16.20% | +28.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang KRW
ESS/KRW:
₩0.2871
Khối lượng ESS 24 giờ:
₩106,740,287.58
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là ₩0.2871 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -2.94% (₩-3,236,053.85 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là ₩109,976,341.42.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang KRW, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006070 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001482 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002064 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001775 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002834 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2871 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03071 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001539 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,381.53 KRW

MASK đến KRW
1 MASK thành ₩2,132.08 KRW

HEI đến KRW
1 HEI thành ₩500.09 KRW

THE đến KRW
1 THE thành ₩587.11 KRW

FRAX đến KRW
1 FRAX thành ₩5,264.82 KRW

MPLX đến KRW
1 MPLX thành ₩238.66 KRW

TAG đến KRW
1 TAG thành ₩0.8118 KRW

PHB đến KRW
1 PHB thành ₩845.75 KRW

AERGO đến KRW
1 AERGO thành ₩182.13 KRW

AUDIO đến KRW
1 AUDIO thành ₩99.47 KRW
Bảng chuyển đổi từ ESS sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.3203 KRW và mức thấp nhất là 0.2419 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là ₩0.3354 KRW , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
-₩
0.07693KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | ₩0.1436 | ₩0.1422 | +1.10% |
1 ESS | ₩0.2871 | ₩0.2844 | +1.10% |
5 ESS | ₩1.44 | ₩1.42 | +1.10% |
10 ESS | ₩2.87 | ₩2.84 | +1.10% |
50 ESS | ₩14.36 | ₩14.22 | +1.10% |
100 ESS | ₩28.71 | ₩28.44 | +1.10% |
500 ESS | ₩143.56 | ₩142.19 | +1.10% |
1000 ESS | ₩287.11 | ₩284.39 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/KRW
1 Essentia bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2871.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.48 ESS đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 17.41 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 1.44KRW.
Giá cao nhất của ESS/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo KRW là ₩77.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002834 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05880 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2871.
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002834 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05880 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.2871.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
