Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành EUR

ESS/EUR: 1 ESS = 0.0001777 EUR. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Euro (EUR) là 0.0001777 EUR hôm nay.
ESS
ESS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,628.91 ESS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 28,144.53 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ESS

Essentia
Euro
1 ESS
0.0001777  EUR
2 ESS
0.0003553  EUR
5 ESS
0.0008883  EUR
10 ESS
0.001777  EUR
20 ESS
0.003553  EUR
50 ESS
0.008883  EUR
100 ESS
0.01777  EUR
200 ESS
0.03553  EUR
500 ESS
0.08883  EUR
1000 ESS
0.1777  EUR
5000 ESS
0.8883  EUR
10000 ESS
1.78  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang EUR, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Essentia
50 EUR
281,445.35 ESS
100 EUR
562,890.7 ESS
200 EUR
1,125,781.39 ESS
500 EUR
2,814,453.48 ESS
1000 EUR
5,628,906.96 ESS
2000 EUR
11,257,813.93 ESS
5000 EUR
28,144,534.82 ESS
10000 EUR
56,289,069.63 ESS
50000 EUR
281,445,348.16 ESS
100000 EUR
562,890,696.33 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ESS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESS/EUR

ESS/EUR: 1 ESS = 0.0001777 EUR; 2025/05/18 14:41:48
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Essentia/EUR

Giá Essentia cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002059 EUR trong khi giá Essentia thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001659 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001777 EUR
0.0002059 EUR
0.0002059 EUR
0.0002059 EUR
Thấp
0.0001774 EUR
0.0001659 EUR
0.0001102 EUR
0.0001026 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-1.64%
+53.00%
+16.48%

Thông tin Essentia

Số liệu thị trường ESS sang EUR

ESS/EUR:
€0.0001777
Khối lượng ESS 24 giờ:
€23,251.41
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS

Tỷ giá ESS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Essentia là €0.0001777 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -0.15% (€-34.16 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là €23,285.57.

Thông tin thêm về Essentia trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang EUR, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.005993 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001430 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESS đến USD
1 ESS thành $0.0001983 USD
popular info Euro
ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001777 EUR
popular info Đô la Canada
ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002771 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2775 KRW
popular info Yên Nhật
ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.02888 JPY
popular info Bảng Anh
ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001493 GBP
popular info Real Brazil
ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001123 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.2377 EUR
other assets Jager Hunter
JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}3805 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1222 EUR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến EUR
1 GOAT thành €0.1533 EUR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.51 EUR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến EUR
1 PNUT thành €0.3098 EUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến EUR
1 MUBARAK thành €0.04519 EUR
other assets Highstreet
HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.6047 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.02845 EUR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến EUR
1 PEOPLE thành €0.02254 EUR

Bảng chuyển đổi từ ESS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Euro đã thay đổi -1.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001777 EUR và mức thấp nhất là 0.0001774 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là €0.0001162 EUR , thay đổi +53.00% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi
-
0.0001334EUR
, tương đương mức thay đổi -42.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:41 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESS€0.{4}8883€0.{4}8883
-0.00%
1 ESS€0.0001777€0.0001777
-0.00%
5 ESS€0.0008883€0.0008883
-0.00%
10 ESS€0.001777€0.001777
-0.00%
50 ESS€0.008883€0.008883
-0.00%
100 ESS€0.01777€0.01777
-0.00%
500 ESS€0.08883€0.08883
-0.00%
1000 ESS€0.1777€0.1777
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ESS/EUR

1 Essentia bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Euro (EUR) là €0.0001777.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,628.91 ESS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 28,144.53 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.0008883EUR.
Giá cao nhất của ESS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo EUR là €0.04970. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 1.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã tăng 53.00% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.