Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118288.39 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118288.39 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118288.39 (-0.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành ILS
ESS/ILS: 1 ESS = 0.0006929 ILS. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0006929 ILS hôm nay.

ESS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.0006929 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.0006929 ILS, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.003465 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,443.17 ESS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 7,215.84 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ESS
Essentia
Shekel Israel mới
1 ESS
0.0006929 ILS
Đổi 1 ESS sang 0.0006929 ILS
2 ESS
0.001386 ILS
Đổi 2 ESS sang 0.001386 ILS
5 ESS
0.003465 ILS
Đổi 5 ESS sang 0.003465 ILS
10 ESS
0.006929 ILS
Đổi 10 ESS sang 0.006929 ILS
20 ESS
0.01386 ILS
Đổi 20 ESS sang 0.01386 ILS
50 ESS
0.03465 ILS
Đổi 50 ESS sang 0.03465 ILS
100 ESS
0.06929 ILS
Đổi 100 ESS sang 0.06929 ILS
200 ESS
0.1386 ILS
Đổi 200 ESS sang 0.1386 ILS
500 ESS
0.3465 ILS
Đổi 500 ESS sang 0.3465 ILS
1000 ESS
0.6929 ILS
Đổi 1000 ESS sang 0.6929 ILS
5000 ESS
3.46 ILS
Đổi 5000 ESS sang 3.46 ILS
10000 ESS
6.93 ILS
Đổi 10000 ESS sang 6.93 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang ILS, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Essentia
1 ILS
1,443.17 ESS
Đổi 1 ILS sang 1,443.17 ESS
10 ILS
14,431.68 ESS
Đổi 10 ILS sang 14,431.68 ESS
50 ILS
72,158.42 ESS
Đổi 50 ILS sang 72,158.42 ESS
100 ILS
144,316.84 ESS
Đổi 100 ILS sang 144,316.84 ESS
200 ILS
288,633.68 ESS
Đổi 200 ILS sang 288,633.68 ESS
500 ILS
721,584.21 ESS
Đổi 500 ILS sang 721,584.21 ESS
1000 ILS
1,443,168.42 ESS
Đổi 1000 ILS sang 1,443,168.42 ESS
2000 ILS
2,886,336.84 ESS
Đổi 2000 ILS sang 2,886,336.84 ESS
5000 ILS
7,215,842.1 ESS
Đổi 5000 ILS sang 7,215,842.1 ESS
10000 ILS
14,431,684.2 ESS
Đổi 10000 ILS sang 14,431,684.2 ESS
50000 ILS
72,158,420.98 ESS
Đổi 50000 ILS sang 72,158,420.98 ESS
100000 ILS
144,316,841.95 ESS
Đổi 100000 ILS sang 144,316,841.95 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ESS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/ILS
ESS/ILS: 1 ESS = 0.0006929 ILS; 2025/07/19 13:35:22
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Essentia/ILS
Giá Essentia cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0008826 ILS trong khi giá Essentia thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0005833 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007730 ILS | 0.0008826 ILS | 0.0008891 ILS | 0.0008891 ILS |
Thấp | 0.0005839 ILS | 0.0005833 ILS | 0.0005833 ILS | 0.0003847 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | -21.40% | -16.20% | +28.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang ILS
ESS/ILS:
₪0.0006929
Khối lượng ESS 24 giờ:
₪259,921.77
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là ₪0.0006929 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -6.02% (₪-16,641.06 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là ₪276,562.83.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang ILS, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006069 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001482 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002064 USD
ESS đến ILS
1 ESS thành ₪0.0006929 ILS

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001775 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002834 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2871 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03071 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001538 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪4.93 ILS

C đến ILS
1 C thành ₪0.9892 ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.4300 ILS

XTZ đến ILS
1 XTZ thành ₪2.55 ILS

SPA đến ILS
1 SPA thành ₪0.04792 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪1.25 ILS

EPIC đến ILS
1 EPIC thành ₪6.33 ILS

BID đến ILS
1 BID thành ₪0.3334 ILS

KOGE đến ILS
1 KOGE thành ₪161.23 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.1439 ILS
Bảng chuyển đổi từ ESS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Shekel Israel mới đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.0007730 ILS và mức thấp nhất là 0.0005839 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là ₪0.0008094 ILS , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
-₪
0.0001857ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | ₪0.0003465 | ₪0.0003432 | +1.10% |
1 ESS | ₪0.0006929 | ₪0.0006863 | +1.10% |
5 ESS | ₪0.003465 | ₪0.003432 | +1.10% |
10 ESS | ₪0.006929 | ₪0.006863 | +1.10% |
50 ESS | ₪0.03465 | ₪0.03432 | +1.10% |
100 ESS | ₪0.06929 | ₪0.06863 | +1.10% |
500 ESS | ₪0.3465 | ₪0.3432 | +1.10% |
1000 ESS | ₪0.6929 | ₪0.6863 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/ILS
1 Essentia bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006929.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,443.17 ESS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 7,215.84 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.003465ILS.
Giá cao nhất của ESS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo ILS là ₪0.1863. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001538 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002834 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05880 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006929.
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001538 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002834 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05880 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0006929.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
