Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.18 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.18 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.09%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118170.18 (-0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành BMD
ESS/BMD: 1 ESS = 0.0002064 BMD. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.0002064 BMD hôm nay.

ESS
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.0002064 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.0002064 BMD, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.001032 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 4,845.24 ESS và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 24,226.18 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang BMD
Chuyển đổi BMD sang ESS
Essentia
Đô la Bermuda
1 ESS
0.0002064 BMD
Đổi 1 ESS sang 0.0002064 BMD
2 ESS
0.0004128 BMD
Đổi 2 ESS sang 0.0004128 BMD
5 ESS
0.001032 BMD
Đổi 5 ESS sang 0.001032 BMD
10 ESS
0.002064 BMD
Đổi 10 ESS sang 0.002064 BMD
20 ESS
0.004128 BMD
Đổi 20 ESS sang 0.004128 BMD
50 ESS
0.01032 BMD
Đổi 50 ESS sang 0.01032 BMD
100 ESS
0.02064 BMD
Đổi 100 ESS sang 0.02064 BMD
200 ESS
0.04128 BMD
Đổi 200 ESS sang 0.04128 BMD
500 ESS
0.1032 BMD
Đổi 500 ESS sang 0.1032 BMD
1000 ESS
0.2064 BMD
Đổi 1000 ESS sang 0.2064 BMD
5000 ESS
1.03 BMD
Đổi 5000 ESS sang 1.03 BMD
10000 ESS
2.06 BMD
Đổi 10000 ESS sang 2.06 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang BMD, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Essentia
1 BMD
4,845.24 ESS
Đổi 1 BMD sang 4,845.24 ESS
10 BMD
48,452.36 ESS
Đổi 10 BMD sang 48,452.36 ESS
50 BMD
242,261.79 ESS
Đổi 50 BMD sang 242,261.79 ESS
100 BMD
484,523.59 ESS
Đổi 100 BMD sang 484,523.59 ESS
200 BMD
969,047.18 ESS
Đổi 200 BMD sang 969,047.18 ESS
500 BMD
2,422,617.95 ESS
Đổi 500 BMD sang 2,422,617.95 ESS
1000 BMD
4,845,235.9 ESS
Đổi 1000 BMD sang 4,845,235.9 ESS
2000 BMD
9,690,471.8 ESS
Đổi 2000 BMD sang 9,690,471.8 ESS
5000 BMD
24,226,179.49 ESS
Đổi 5000 BMD sang 24,226,179.49 ESS
10000 BMD
48,452,358.98 ESS
Đổi 10000 BMD sang 48,452,358.98 ESS
50000 BMD
242,261,794.88 ESS
Đổi 50000 BMD sang 242,261,794.88 ESS
100000 BMD
484,523,589.76 ESS
Đổi 100000 BMD sang 484,523,589.76 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang ESS, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/BMD
ESS/BMD: 1 ESS = 0.0002064 BMD; 2025/07/19 12:33:01
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Essentia/BMD
Giá Essentia cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.0002629 BMD trong khi giá Essentia thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.0001737 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002302 BMD | 0.0002629 BMD | 0.0002648 BMD | 0.0002648 BMD |
Thấp | 0.0001739 BMD | 0.0001737 BMD | 0.0001737 BMD | 0.0001146 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | -21.40% | -16.20% | +28.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang BMD
ESS/BMD:
$0.0002064
Khối lượng ESS 24 giờ:
$77,332.32
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là $0.0002064 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của $0 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -5.67% ($-4,651.26 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là $81,983.57.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang BMD, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006070 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001482 CNY
ESS đến BMD
1 ESS thành $0.0002064 BMD

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002064 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001775 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002834 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2871 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03071 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001539 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001152 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

SUKU đến BMD
1 SUKU thành $0.04059 BMD

C đến BMD
1 C thành $0.2759 BMD

MASK đến BMD
1 MASK thành $1.48 BMD

AERGO đến BMD
1 AERGO thành $0.1273 BMD

EPIC đến BMD
1 EPIC thành $1.95 BMD

SPA đến BMD
1 SPA thành $0.01401 BMD

HEI đến BMD
1 HEI thành $0.3639 BMD

FLOKI đến BMD
1 FLOKI thành $0.0001367 BMD

KOGE đến BMD
1 KOGE thành $48.03 BMD

XTZ đến BMD
1 XTZ thành $0.7483 BMD
Bảng chuyển đổi từ ESS sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Đô la Bermuda đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.0002302 BMD và mức thấp nhất là 0.0001739 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là $0.0002411 BMD , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
-$
0.{4}5530BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | $0.0001032 | $0.0001022 | +1.10% |
1 ESS | $0.0002064 | $0.0002044 | +1.10% |
5 ESS | $0.001032 | $0.001022 | +1.10% |
10 ESS | $0.002064 | $0.002044 | +1.10% |
50 ESS | $0.01032 | $0.01022 | +1.10% |
100 ESS | $0.02064 | $0.02044 | +1.10% |
500 ESS | $0.1032 | $0.1022 | +1.10% |
1000 ESS | $0.2064 | $0.2044 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/BMD
1 Essentia bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.0002064.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,845.24 ESS đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 24,226.18 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.001032BMD.
Giá cao nhất của ESS/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo BMD là $0.05548. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002834 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05881 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.0002064.
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002834 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05881 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.0002064.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
