Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành CRC

ESS/CRC: 1 ESS = 0.1041 CRC. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.1041 CRC hôm nay.
ESS
ESS
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.1041 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.1041 CRC, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.5207 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 9.6 ESS và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 48.02 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESS sang CRC

Chuyển đổi CRC sang ESS

Essentia
Colón Costa Rica
1 ESS
0.1041  CRC
Đổi 1 ESS sang 0.1041 CRC
2 ESS
0.2083  CRC
Đổi 2 ESS sang 0.2083 CRC
5 ESS
0.5207  CRC
Đổi 5 ESS sang 0.5207 CRC
10 ESS
1.04  CRC
Đổi 10 ESS sang 1.04 CRC
20 ESS
2.08  CRC
Đổi 20 ESS sang 2.08 CRC
50 ESS
5.21  CRC
Đổi 50 ESS sang 5.21 CRC
100 ESS
10.41  CRC
Đổi 100 ESS sang 10.41 CRC
200 ESS
20.83  CRC
Đổi 200 ESS sang 20.83 CRC
500 ESS
52.07  CRC
Đổi 500 ESS sang 52.07 CRC
1000 ESS
104.13  CRC
Đổi 1000 ESS sang 104.13 CRC
5000 ESS
520.67  CRC
Đổi 5000 ESS sang 520.67 CRC
10000 ESS
1,041.33  CRC
Đổi 10000 ESS sang 1,041.33 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang CRC, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
Essentia
1 CRC
9.6 ESS
Đổi 1 CRC sang 9.6 ESS
10 CRC
96.03 ESS
Đổi 10 CRC sang 96.03 ESS
50 CRC
480.15 ESS
Đổi 50 CRC sang 480.15 ESS
100 CRC
960.31 ESS
Đổi 100 CRC sang 960.31 ESS
200 CRC
1,920.62 ESS
Đổi 200 CRC sang 1,920.62 ESS
500 CRC
4,801.54 ESS
Đổi 500 CRC sang 4,801.54 ESS
1000 CRC
9,603.09 ESS
Đổi 1000 CRC sang 9,603.09 ESS
2000 CRC
19,206.18 ESS
Đổi 2000 CRC sang 19,206.18 ESS
5000 CRC
48,015.45 ESS
Đổi 5000 CRC sang 48,015.45 ESS
10000 CRC
96,030.9 ESS
Đổi 10000 CRC sang 96,030.9 ESS
50000 CRC
480,154.5 ESS
Đổi 50000 CRC sang 480,154.5 ESS
100000 CRC
960,309 ESS
Đổi 100000 CRC sang 960,309 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang ESS, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESS/CRC

ESS/CRC: 1 ESS = 0.1041 CRC; 2025/07/19 08:03:57
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESS sang CRC: Biến động và thay đổi giá của Essentia/CRC

Giá Essentia cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.1326 CRC trong khi giá Essentia thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.08763 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1161 CRC
0.1326 CRC
0.1336 CRC
0.1336 CRC
Thấp
0.08773 CRC
0.08763 CRC
0.08763 CRC
0.05780 CRC
Bình thường
0 CRC
0 CRC
0 CRC
0 CRC
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.10%
-21.40%
-16.20%
+28.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Essentia

Số liệu thị trường ESS sang CRC

ESS/CRC:
₡0.1041
Khối lượng ESS 24 giờ:
₡39,590,936.93
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS

Tỷ giá ESS sang CRC hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Essentia là ₡0.1041 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của ₡0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -3.94% (₡-1,622,618.91 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là ₡41,213,555.84.

Thông tin thêm về Essentia trên Bitget

Thông tin Colón Costa Rica

Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang CRC, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESS sang CRC

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESS sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006071 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001483 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002064 USD
popular info Euro
ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001775 EUR
popular info Đô la Canada
ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002835 CAD
popular info Colón Costa Rica
ESS đến CRC
1 ESS thành ₡0.1041 CRC
popular info Won Hàn Quốc
ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2872 KRW
popular info Yên Nhật
ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03072 JPY
popular info Bảng Anh
ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001539 GBP
popular info Real Brazil
ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001152 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CRC

other assets Sperax
SPA đến CRC
1 SPA thành ₡7.2 CRC
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến CRC
1 FOX thành ₡18.5 CRC
other assets DIA
DIA đến CRC
1 DIA thành ₡247.24 CRC
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến CRC
1 LOKA thành ₡55.57 CRC
other assets Bitcoin
BTC đến CRC
1 BTC thành ₡59,647,780.46 CRC
other assets Fluence
FLT đến CRC
1 FLT thành ₡24.04 CRC
other assets Suku
SUKU đến CRC
1 SUKU thành ₡19.54 CRC
other assets Acet
ACT đến CRC
1 ACT thành ₡35.54 CRC
other assets MOONDOGE
MOONDOGE đến CRC
1 MOONDOGE thành ₡2.54 CRC
other assets Defi App
HOME đến CRC
1 HOME thành ₡13.18 CRC

Bảng chuyển đổi từ ESS sang CRC

Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Colón Costa Rica đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.1161 CRC và mức thấp nhất là 0.08773 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là ₡0.1216 CRC , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi
-
0.02790CRC
, tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESS
₡0.05207₡0.05157
+1.10%
1 ESS
₡0.1041₡0.1031
+1.10%
5 ESS
₡0.5207₡0.5157
+1.10%
10 ESS
₡1.04₡1.03
+1.10%
50 ESS
₡5.21₡5.16
+1.10%
100 ESS
₡10.41₡10.31
+1.10%
500 ESS
₡52.07₡51.57
+1.10%
1000 ESS
₡104.13₡103.15
+1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ESS/CRC

1 Essentia bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.1041.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.6 ESS đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 48.02 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.5207CRC.
Giá cao nhất của ESS/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo CRC là ₡27.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Colón Costa Rica (CRC).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành CRC?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002064 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002835 CAD ở Canada, ₹0.01778 INR ở Ấn Độ, ₨0.05882 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.1041.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.