Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành ISK

ESS/ISK: 1 ESS = 0.02530 ISK. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02530 ISK hôm nay.
ESS
ESS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.02530 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.02530 ISK, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.1265 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 39.53 ESS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 197.63 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ESS

Essentia
Króna Iceland
1 ESS
0.02530  ISK
Đổi 1 ESS sang 0.02530 ISK
2 ESS
0.05060  ISK
Đổi 2 ESS sang 0.05060 ISK
5 ESS
0.1265  ISK
Đổi 5 ESS sang 0.1265 ISK
10 ESS
0.2530  ISK
Đổi 10 ESS sang 0.2530 ISK
20 ESS
0.5060  ISK
Đổi 20 ESS sang 0.5060 ISK
50 ESS
1.26  ISK
Đổi 50 ESS sang 1.26 ISK
100 ESS
2.53  ISK
Đổi 100 ESS sang 2.53 ISK
200 ESS
5.06  ISK
Đổi 200 ESS sang 5.06 ISK
500 ESS
12.65  ISK
Đổi 500 ESS sang 12.65 ISK
1000 ESS
25.3  ISK
Đổi 1000 ESS sang 25.3 ISK
5000 ESS
126.5  ISK
Đổi 5000 ESS sang 126.5 ISK
10000 ESS
252.99  ISK
Đổi 10000 ESS sang 252.99 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang ISK, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Essentia
1 ISK
39.53 ESS
Đổi 1 ISK sang 39.53 ESS
10 ISK
395.27 ESS
Đổi 10 ISK sang 395.27 ESS
50 ISK
1,976.33 ESS
Đổi 50 ISK sang 1,976.33 ESS
100 ISK
3,952.67 ESS
Đổi 100 ISK sang 3,952.67 ESS
200 ISK
7,905.33 ESS
Đổi 200 ISK sang 7,905.33 ESS
500 ISK
19,763.33 ESS
Đổi 500 ISK sang 19,763.33 ESS
1000 ISK
39,526.65 ESS
Đổi 1000 ISK sang 39,526.65 ESS
2000 ISK
79,053.31 ESS
Đổi 2000 ISK sang 79,053.31 ESS
5000 ISK
197,633.27 ESS
Đổi 5000 ISK sang 197,633.27 ESS
10000 ISK
395,266.54 ESS
Đổi 10000 ISK sang 395,266.54 ESS
50000 ISK
1,976,332.69 ESS
Đổi 50000 ISK sang 1,976,332.69 ESS
100000 ISK
3,952,665.38 ESS
Đổi 100000 ISK sang 3,952,665.38 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ESS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESS/ISK

ESS/ISK: 1 ESS = 0.02530 ISK; 2025/07/20 01:22:03
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Essentia/ISK

Giá Essentia cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03221 ISK trong khi giá Essentia thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02128 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02821 ISK
0.03221 ISK
0.03245 ISK
0.03245 ISK
Thấp
0.02131 ISK
0.02128 ISK
0.02128 ISK
0.01404 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.10%
-21.40%
-16.20%
+28.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Essentia

Số liệu thị trường ESS sang ISK

ESS/ISK:
kr0.02530
Khối lượng ESS 24 giờ:
kr9,444,393.04
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS

Tỷ giá ESS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Essentia là kr0.02530 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -2.70% (kr-262,433.77 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là kr9,706,826.81.

Thông tin thêm về Essentia trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang ISK, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006073 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001482 CNY
popular info Króna Iceland
ESS đến ISK
1 ESS thành kr0.02530 ISK
popular info Đô la Mỹ
ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002065 USD
popular info Euro
ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001775 EUR
popular info Đô la Canada
ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002836 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2872 KRW
popular info Yên Nhật
ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03073 JPY
popular info Bảng Anh
ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001539 GBP
popular info Real Brazil
ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001152 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tezos
XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr122.87 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr187.73 ISK
other assets Heima
HEI đến ISK
1 HEI thành kr44.04 ISK
other assets THENA
THE đến ISK
1 THE thành kr51.65 ISK
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến ISK
1 FRAX thành kr464.37 ISK
other assets Metaplex
MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr20.9 ISK
other assets Tagger
TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.07146 ISK
other assets Phoenix
PHB đến ISK
1 PHB thành kr74.63 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr16.05 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.76 ISK

Bảng chuyển đổi từ ESS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Króna Iceland đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.02821 ISK và mức thấp nhất là 0.02131 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là kr0.02955 ISK , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi
-kr
0.006776ISK
, tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESS
kr0.01265kr0.01253
+1.10%
1 ESS
kr0.02530kr0.02506
+1.10%
5 ESS
kr0.1265kr0.1253
+1.10%
10 ESS
kr0.2530kr0.2506
+1.10%
50 ESS
kr1.26kr1.25
+1.10%
100 ESS
kr2.53kr2.51
+1.10%
500 ESS
kr12.65kr12.53
+1.10%
1000 ESS
kr25.3kr25.06
+1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ESS/ISK

1 Essentia bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02530.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.53 ESS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 197.63 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.1265ISK.
Giá cao nhất của ESS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo ISK là kr6.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002065 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001539 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002836 CAD ở Canada, ₹0.01779 INR ở Ấn Độ, ₨0.05883 PKR ở Pakistan, R$0.001152 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02530.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.