Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117898.32 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117898.32 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117898.32 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành MNT
ESS/MNT: 1 ESS = 0.7257 MNT. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.7257 MNT hôm nay.

ESS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.7257 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.7257 MNT, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 3.63 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.38 ESS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.89 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang MNT
Chuyển đổi MNT sang ESS
Essentia
Tugrik Mông Cổ
1 ESS
0.7257 MNT
Đổi 1 ESS sang 0.7257 MNT
2 ESS
1.45 MNT
Đổi 2 ESS sang 1.45 MNT
5 ESS
3.63 MNT
Đổi 5 ESS sang 3.63 MNT
10 ESS
7.26 MNT
Đổi 10 ESS sang 7.26 MNT
20 ESS
14.51 MNT
Đổi 20 ESS sang 14.51 MNT
50 ESS
36.29 MNT
Đổi 50 ESS sang 36.29 MNT
100 ESS
72.57 MNT
Đổi 100 ESS sang 72.57 MNT
200 ESS
145.14 MNT
Đổi 200 ESS sang 145.14 MNT
500 ESS
362.85 MNT
Đổi 500 ESS sang 362.85 MNT
1000 ESS
725.7 MNT
Đổi 1000 ESS sang 725.7 MNT
5000 ESS
3,628.51 MNT
Đổi 5000 ESS sang 3,628.51 MNT
10000 ESS
7,257.02 MNT
Đổi 10000 ESS sang 7,257.02 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang MNT, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Essentia
1 MNT
1.38 ESS
Đổi 1 MNT sang 1.38 ESS
10 MNT
13.78 ESS
Đổi 10 MNT sang 13.78 ESS
50 MNT
68.9 ESS
Đổi 50 MNT sang 68.9 ESS
100 MNT
137.8 ESS
Đổi 100 MNT sang 137.8 ESS
200 MNT
275.6 ESS
Đổi 200 MNT sang 275.6 ESS
500 MNT
688.99 ESS
Đổi 500 MNT sang 688.99 ESS
1000 MNT
1,377.98 ESS
Đổi 1000 MNT sang 1,377.98 ESS
2000 MNT
2,755.95 ESS
Đổi 2000 MNT sang 2,755.95 ESS
5000 MNT
6,889.88 ESS
Đổi 5000 MNT sang 6,889.88 ESS
10000 MNT
13,779.76 ESS
Đổi 10000 MNT sang 13,779.76 ESS
50000 MNT
68,898.81 ESS
Đổi 50000 MNT sang 68,898.81 ESS
100000 MNT
137,797.63 ESS
Đổi 100000 MNT sang 137,797.63 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang ESS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/MNT
ESS/MNT: 1 ESS = 0.7257 MNT; 2025/07/20 11:34:45
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Essentia/MNT
Giá Essentia cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.8932 MNT trong khi giá Essentia thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.5903 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7823 MNT | 0.8932 MNT | 0.8998 MNT | 0.8998 MNT |
Thấp | 0.5909 MNT | 0.5903 MNT | 0.5903 MNT | 0.3893 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | -21.40% | -16.20% | +28.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang MNT
ESS/MNT:
₮0.7257
Khối lượng ESS 24 giờ:
₮261,617,498.69
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là ₮0.7257 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -0.15% (₮-395,639.84 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là ₮262,013,138.53.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang MNT, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006281 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001533 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002136 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001836 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002933 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2971 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03178 JPY
ESS đến MNT
1 ESS thành ₮0.7257 MNT

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001592 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001192 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮4,054.79 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮399,363.05 MNT

CFX đến MNT
1 CFX thành ₮491.21 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮178.31 MNT

XDC đến MNT
1 XDC thành ₮336.27 MNT

KNC đến MNT
1 KNC thành ₮1,692.08 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮2,925.95 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮85,489.32 MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮24.36 MNT

HOT đến MNT
1 HOT thành ₮4.26 MNT
Bảng chuyển đổi từ ESS sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.7823 MNT và mức thấp nhất là 0.5909 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là ₮0.8436 MNT , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
-₮
0.1879MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | ₮0.3629 | ₮0.3595 | +1.10% |
1 ESS | ₮0.7257 | ₮0.7190 | +1.10% |
5 ESS | ₮3.63 | ₮3.6 | +1.10% |
10 ESS | ₮7.26 | ₮7.19 | +1.10% |
50 ESS | ₮36.29 | ₮35.95 | +1.10% |
100 ESS | ₮72.57 | ₮71.9 | +1.10% |
500 ESS | ₮362.85 | ₮359.52 | +1.10% |
1000 ESS | ₮725.7 | ₮719.05 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/MNT
1 Essentia bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7257.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.38 ESS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 6.89 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 3.63MNT.
Giá cao nhất của ESS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo MNT là ₮188.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002136 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002933 CAD ở Canada, ₹0.01840 INR ở Ấn Độ, ₨0.06085 PKR ở Pakistan, R$0.001192 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7257.
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002136 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001592 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002933 CAD ở Canada, ₹0.01840 INR ở Ấn Độ, ₨0.06085 PKR ở Pakistan, R$0.001192 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7257.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
