Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117158.01 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117158.01 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.11%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117158.01 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành JPY
ESS/JPY: 1 ESS = 0.03169 JPY. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03169 JPY hôm nay.

ESS
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.03169 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.03169 JPY, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.1585 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 31.55 ESS và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 157.77 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESS sang JPY
Chuyển đổi JPY sang ESS
Essentia
Yên Nhật
1 ESS
0.03169 JPY
Đổi 1 ESS sang 0.03169 JPY
2 ESS
0.06338 JPY
Đổi 2 ESS sang 0.06338 JPY
5 ESS
0.1585 JPY
Đổi 5 ESS sang 0.1585 JPY
10 ESS
0.3169 JPY
Đổi 10 ESS sang 0.3169 JPY
20 ESS
0.6338 JPY
Đổi 20 ESS sang 0.6338 JPY
50 ESS
1.58 JPY
Đổi 50 ESS sang 1.58 JPY
100 ESS
3.17 JPY
Đổi 100 ESS sang 3.17 JPY
200 ESS
6.34 JPY
Đổi 200 ESS sang 6.34 JPY
500 ESS
15.85 JPY
Đổi 500 ESS sang 15.85 JPY
1000 ESS
31.69 JPY
Đổi 1000 ESS sang 31.69 JPY
5000 ESS
158.45 JPY
Đổi 5000 ESS sang 158.45 JPY
10000 ESS
316.91 JPY
Đổi 10000 ESS sang 316.91 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang JPY, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Essentia
1 JPY
31.55 ESS
Đổi 1 JPY sang 31.55 ESS
10 JPY
315.55 ESS
Đổi 10 JPY sang 315.55 ESS
50 JPY
1,577.74 ESS
Đổi 50 JPY sang 1,577.74 ESS
100 JPY
3,155.48 ESS
Đổi 100 JPY sang 3,155.48 ESS
200 JPY
6,310.96 ESS
Đổi 200 JPY sang 6,310.96 ESS
500 JPY
15,777.39 ESS
Đổi 500 JPY sang 15,777.39 ESS
1000 JPY
31,554.79 ESS
Đổi 1000 JPY sang 31,554.79 ESS
2000 JPY
63,109.57 ESS
Đổi 2000 JPY sang 63,109.57 ESS
5000 JPY
157,773.93 ESS
Đổi 5000 JPY sang 157,773.93 ESS
10000 JPY
315,547.85 ESS
Đổi 10000 JPY sang 315,547.85 ESS
50000 JPY
1,577,739.27 ESS
Đổi 50000 JPY sang 1,577,739.27 ESS
100000 JPY
3,155,478.54 ESS
Đổi 100000 JPY sang 3,155,478.54 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang ESS, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESS/JPY
ESS/JPY: 1 ESS = 0.03169 JPY; 2025/07/21 00:51:03
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESS sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Essentia/JPY
Giá Essentia cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.03898 JPY trong khi giá Essentia thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.02576 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03414 JPY | 0.03898 JPY | 0.03927 JPY | 0.03927 JPY |
Thấp | 0.02579 JPY | 0.02576 JPY | 0.02576 JPY | 0.01699 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.10% | -21.40% | -16.20% | +28.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Essentia
Số liệu thị trường ESS sang JPY
ESS/JPY:
¥0.03169
Khối lượng ESS 24 giờ:
¥11,969,617.89
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS
Tỷ giá ESS sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Essentia là ¥0.03169 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi +4.80% (¥548,597.3 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là ¥11,421,020.58.
Thông tin thêm về Essentia trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang JPY, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118417.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.81 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.04 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101815.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88268.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162528.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660663.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10201535.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESS sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESS sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006281 TWD

ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001534 CNY

ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002137 USD

ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001837 EUR

ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002933 CAD

ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2971 KRW

ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03169 JPY

ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001593 GBP

ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001192 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥553,491.51 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥17,352,715.62 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥509.51 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥26,631.35 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥40.16 JPY

CFX đến JPY
1 CFX thành ¥31.68 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥125.91 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,836.85 JPY

PEPE đến JPY
1 PEPE thành ¥0.002056 JPY

WIF đến JPY
1 WIF thành ¥178.38 JPY
Bảng chuyển đổi từ ESS sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Yên Nhật đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.03414 JPY và mức thấp nhất là 0.02579 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là ¥0.03683 JPY , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
-¥
0.008201JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESS | ¥0.01585 | ¥0.01570 | +1.10% |
1 ESS | ¥0.03169 | ¥0.03140 | +1.10% |
5 ESS | ¥0.1585 | ¥0.1570 | +1.10% |
10 ESS | ¥0.3169 | ¥0.3140 | +1.10% |
50 ESS | ¥1.58 | ¥1.57 | +1.10% |
100 ESS | ¥3.17 | ¥3.14 | +1.10% |
500 ESS | ¥15.85 | ¥15.7 | +1.10% |
1000 ESS | ¥31.69 | ¥31.4 | +1.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESS/JPY
1 Essentia bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03169.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.55 ESS đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 157.77 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.1585JPY.
Giá cao nhất của ESS/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo JPY là ¥8.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002137 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001837 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002933 CAD ở Canada, ₹0.01841 INR ở Ấn Độ, ₨0.06089 PKR ở Pakistan, R$0.001192 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03169.
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002137 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001837 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002933 CAD ở Canada, ₹0.01841 INR ở Ấn Độ, ₨0.06089 PKR ở Pakistan, R$0.001192 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03169.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
