Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESS thành JMD

ESS/JMD: 1 ESS = 0.03298 JMD. Giá chuyển đổi 1 Essentia (ESS) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.03298 JMD hôm nay.
ESS
ESS
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESS/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Essentia (ESS) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESS hiện có giá trị là 0.03298 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESS hiện có giá 0.03298 JMD, nghĩa là mua 5 ESS sẽ mất 0.1649 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 30.32 ESS và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 151.61 ESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESS sang JMD

Chuyển đổi JMD sang ESS

Essentia
Đô la Jamaica
1 ESS
0.03298  JMD
Đổi 1 ESS sang 0.03298 JMD
2 ESS
0.06596  JMD
Đổi 2 ESS sang 0.06596 JMD
5 ESS
0.1649  JMD
Đổi 5 ESS sang 0.1649 JMD
10 ESS
0.3298  JMD
Đổi 10 ESS sang 0.3298 JMD
20 ESS
0.6596  JMD
Đổi 20 ESS sang 0.6596 JMD
50 ESS
1.65  JMD
Đổi 50 ESS sang 1.65 JMD
100 ESS
3.3  JMD
Đổi 100 ESS sang 3.3 JMD
200 ESS
6.6  JMD
Đổi 200 ESS sang 6.6 JMD
500 ESS
16.49  JMD
Đổi 500 ESS sang 16.49 JMD
1000 ESS
32.98  JMD
Đổi 1000 ESS sang 32.98 JMD
5000 ESS
164.9  JMD
Đổi 5000 ESS sang 164.9 JMD
10000 ESS
329.79  JMD
Đổi 10000 ESS sang 329.79 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESS thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của Essentia tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESS sang JMD, lên đến 10000 ESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
Essentia
1 JMD
30.32 ESS
Đổi 1 JMD sang 30.32 ESS
10 JMD
303.22 ESS
Đổi 10 JMD sang 303.22 ESS
50 JMD
1,516.1 ESS
Đổi 50 JMD sang 1,516.1 ESS
100 JMD
3,032.19 ESS
Đổi 100 JMD sang 3,032.19 ESS
200 JMD
6,064.38 ESS
Đổi 200 JMD sang 6,064.38 ESS
500 JMD
15,160.96 ESS
Đổi 500 JMD sang 15,160.96 ESS
1000 JMD
30,321.92 ESS
Đổi 1000 JMD sang 30,321.92 ESS
2000 JMD
60,643.84 ESS
Đổi 2000 JMD sang 60,643.84 ESS
5000 JMD
151,609.59 ESS
Đổi 5000 JMD sang 151,609.59 ESS
10000 JMD
303,219.19 ESS
Đổi 10000 JMD sang 303,219.19 ESS
50000 JMD
1,516,095.93 ESS
Đổi 50000 JMD sang 1,516,095.93 ESS
100000 JMD
3,032,191.86 ESS
Đổi 100000 JMD sang 3,032,191.86 ESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành ESS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo Essentia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang ESS, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESS/JMD

ESS/JMD: 1 ESS = 0.03298 JMD; 2025/07/19 10:04:04
Trong 1D vừa qua, Essentia đã thay đổi +1.10% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Essentia(ESS) đã thay đổi +1.10% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành ESS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESS sang JMD: Biến động và thay đổi giá của Essentia/JMD

Giá Essentia cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.04202 JMD trong khi giá Essentia thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.02777 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Essentia theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESS theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03680 JMD
0.04202 JMD
0.04233 JMD
0.04233 JMD
Thấp
0.02780 JMD
0.02777 JMD
0.02777 JMD
0.01832 JMD
Bình thường
0 JMD
0 JMD
0 JMD
0 JMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.10%
-21.40%
-16.20%
+28.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESS (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESS bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Essentia

Số liệu thị trường ESS sang JMD

ESS/JMD:
$0.03298
Khối lượng ESS 24 giờ:
$12,352,709.94
Vốn hóa thị trường ESS:
--
Nguồn cung lưu hành ESS:
0 ESS

Tỷ giá ESS sang JMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Essentia thành Đô la Jamaica đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Essentia là $0.03298 mỗi ESS, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESS. Khối lượng giao dịch của Essentia đã thay đổi -5.71% ($-748,331.49 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESS là $13,101,041.43.

Thông tin thêm về Essentia trên Bitget

Thông tin Đô la Jamaica

Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Essentia phổ biến nhất là ESS sang JMD, trong đó mã của Essentia là ESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESS sang JMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESS sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Essentia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESS đến TWD
1 ESS thành NT$0.006068 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESS đến CNY
1 ESS thành ¥0.001481 CNY
popular info Đô la Jamaica
ESS đến JMD
1 ESS thành $0.03298 JMD
popular info Đô la Mỹ
ESS đến USD
1 ESS thành $0.0002063 USD
popular info Euro
ESS đến EUR
1 ESS thành €0.0001774 EUR
popular info Đô la Canada
ESS đến CAD
1 ESS thành C$0.0002833 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESS đến KRW
1 ESS thành ₩0.2870 KRW
popular info Yên Nhật
ESS đến JPY
1 ESS thành ¥0.03070 JPY
popular info Bảng Anh
ESS đến GBP
1 ESS thành £0.0001538 GBP
popular info Real Brazil
ESS đến BRL
1 ESS thành R$0.001151 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JMD

other assets Sperax
SPA đến JMD
1 SPA thành $2.25 JMD
other assets DIA
DIA đến JMD
1 DIA thành $77.22 JMD
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến JMD
1 LOKA thành $16.6 JMD
other assets Shapeshift FOX Token
FOX đến JMD
1 FOX thành $5.62 JMD
other assets RARI
RARI đến JMD
1 RARI thành $173.87 JMD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến JMD
1 ALPACA thành $7.09 JMD
other assets Acet
ACT đến JMD
1 ACT thành $11.45 JMD
other assets Defi App
HOME đến JMD
1 HOME thành $4.12 JMD
other assets Aergo
AERGO đến JMD
1 AERGO thành $20.41 JMD
other assets Tranchess
CHESS đến JMD
1 CHESS thành $13.46 JMD

Bảng chuyển đổi từ ESS sang JMD

Tỷ giá hoán đổi của Essentia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESS thành Đô la Jamaica đã thay đổi -21.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.10%, đạt mức cao nhất là 0.03680 JMD và mức thấp nhất là 0.02780 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESS là $0.03852 JMD , thay đổi -16.20% so với giá hiện tại. Essentia đã thay đổi
-$
0.008840JMD
, tương đương mức thay đổi -23.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESS
$0.01649$0.01633
+1.10%
1 ESS
$0.03298$0.03267
+1.10%
5 ESS
$0.1649$0.1633
+1.10%
10 ESS
$0.3298$0.3267
+1.10%
50 ESS
$1.65$1.63
+1.10%
100 ESS
$3.3$3.27
+1.10%
500 ESS
$16.49$16.33
+1.10%
1000 ESS
$32.98$32.67
+1.10%

Câu Hỏi Thường Gặp ESS/JMD

1 Essentia bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 Essentia (ESS) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.03298.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESS với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.32 ESS đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESS sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESS sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESS bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 151.61 ESS, trong khi 5 ESS sẽ có giá khoảng 0.1649JMD.
Giá cao nhất của ESS/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESS tính theo JMD là $8.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESS/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Essentia tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 21.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Essentia (ESS) đã giảm 16.20% so với Đô la Jamaica (JMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESS thành JMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Essentia và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESS/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESS/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESS/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESS/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Essentia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Essentia: ESS sang Đô la Mỹ (USD), ESS sang Euro (EUR), ESS sang Bảng Anh (GBP), ESS sang Đô la Canada (CAD), ESS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESS sang Rupee Pakistan (PKR), ESS sang Real Brazil (BRL), ESS sang ...
Giá của Essentia ở Mỹ là $0.0002063 USD. Ngoài ra, giá của Essentia là €0.0001774 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001538 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002833 CAD ở Canada, ₹0.01777 INR ở Ấn Độ, ₨0.05878 PKR ở Pakistan, R$0.001151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Essentia phổ biến nhất là ESS sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 Essentia (ESS) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.03298.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.